Playford City Patriots: tin tức, thông tin website facebook
CLB Playford City Patriots: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Playford City Patriots |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | Bang Nam Úc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Playford City Patriots mới nhất
-
02/08 12:301 Playford City PatriotsAdelaide United FC (Youth)0 - 1Vòng 20
-
25/07 17:45West Torrens BirkallaPlayford City Patriots0 - 3Vòng 19
-
19/07 12:30Playford City PatriotsMetrostars SC0 - 2Vòng 18
-
05/07 14:30White City WoodvillePlayford City Patriots1 - 0Vòng 17
-
28/06 12:30Playford City PatriotsAdelaide Raiders SC1 - 1Vòng 16
-
21/06 12:00Adelaide City FCPlayford City Patriots1 - 0Vòng 15
-
14/06 12:30Playford City PatriotsCampbelltown City SC2 - 1Vòng 14
-
07/06 12:30Para Hills Knlghts SCPlayford City Patriots0 - 0Vòng 13
-
31/05 12:30Playford City PatriotsCroydon Kings1 - 2Vòng 12
-
24/05 12:30Playford City PatriotsAdelaide Comets FC0 - 1Vòng 11
Lịch thi đấu Playford City Patriots sắp tới
-
09/08 12:30Playford City PatriotsModbury Jets? - ?Vòng 21
-
15/08 17:00Adelaide Comets FCPlayford City Patriots? - ?Vòng 22
BXH Bang Nam Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturt Lions | 20 | 17 | 1 | 2 | 53 | 18 | 35 | 52 | T T H T T T |
2 | Fulham United FC | 20 | 12 | 3 | 5 | 42 | 21 | 21 | 39 | B T T T T T |
3 | West Adelaide SC | 20 | 11 | 4 | 5 | 44 | 20 | 24 | 37 | T B H B T T |
4 | Salisbury United | 20 | 11 | 3 | 6 | 33 | 25 | 8 | 36 | H T T H B T |
5 | Adelaide Blue Eagles | 20 | 9 | 4 | 7 | 41 | 24 | 17 | 31 | H B B B T B |
6 | Cumberland United FC | 20 | 10 | 1 | 9 | 32 | 29 | 3 | 31 | T T T B B T |
7 | Adelaide Olympic | 20 | 7 | 6 | 7 | 25 | 30 | -5 | 27 | T B T T B B |
8 | The Cove FC | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 41 | -13 | 25 | H H T B T B |
9 | Adelaide Cobras FC | 20 | 6 | 3 | 11 | 27 | 42 | -15 | 21 | B B B B H T |
10 | Adelaide Panthers | 19 | 4 | 3 | 12 | 24 | 33 | -9 | 15 | B B T T H B |
11 | Adelaide Vipers | 20 | 3 | 6 | 11 | 20 | 37 | -17 | 15 | H B B B H B |
12 | Pontian Eagles | 20 | 2 | 2 | 16 | 13 | 62 | -49 | 8 | B B B T B B |