Kết quả Playford City Patriots vs Adelaide United FC (Youth), 12h30 ngày 02/08
Kết quả Playford City Patriots vs Adelaide United FC (Youth)
Đối đầu Playford City Patriots vs Adelaide United FC (Youth)
Phong độ Playford City Patriots gần đây
Phong độ Adelaide United FC (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/08/202512:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.83O 3.5
0.97U 3.5
0.831
2.25X
3.702
2.50Hiệp 1+0
0.71-0
1.12O 1.5
1.00U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Playford City Patriots vs Adelaide United FC (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13°C - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025 » vòng 20
-
Playford City Patriots vs Adelaide United FC (Youth): Diễn biến chính
-
39'0-1
Vinko Stanisic
-
56'Melad Ahmad0-1
-
67'Dan Ryan1-1
-
78'1-2
Amlani Tatu
-
88'1-3
Mohtashami A.
-
90'Christos Pounendis2-3
-
90'Rhys Townsend3-3
- BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Playford City Patriots vs Adelaide United FC (Youth): Số liệu thống kê
-
Playford City PatriotsAdelaide United FC (Youth)
-
4Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
24Tổng cú sút13
-
-
19Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
81Pha tấn công101
-
-
42Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 20 | 15 | 3 | 2 | 47 | 16 | 31 | 48 | T H B T T T |
2 | Croydon Kings | 20 | 11 | 2 | 7 | 42 | 30 | 12 | 35 | T T H H T B |
3 | White City Woodville | 20 | 11 | 1 | 8 | 35 | 28 | 7 | 34 | B B T B H T |
4 | Adelaide City FC | 20 | 10 | 3 | 7 | 32 | 29 | 3 | 33 | T T B H T T |
5 | Adelaide United FC (Youth) | 20 | 9 | 5 | 6 | 40 | 35 | 5 | 32 | B H T B T H |
6 | Playford City Patriots | 20 | 9 | 2 | 9 | 40 | 33 | 7 | 29 | B T B B T H |
7 | West Torrens Birkalla | 20 | 8 | 4 | 8 | 31 | 34 | -3 | 28 | B T T T B T |
8 | Campbelltown City SC | 20 | 8 | 3 | 9 | 32 | 39 | -7 | 27 | H T H T B B |
9 | Adelaide Comets FC | 20 | 8 | 2 | 10 | 22 | 29 | -7 | 26 | T B T T H B |
10 | Para Hills Knlghts SC | 20 | 5 | 4 | 11 | 30 | 50 | -20 | 19 | B B B B B T |
11 | Modbury Jets | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 30 | -12 | 16 | H B B T B B |
12 | Adelaide Raiders SC | 20 | 4 | 3 | 13 | 22 | 38 | -16 | 15 | T B T B B B |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW