Kết quả Adelaide Raiders SC vs Croydon Kings, 12h30 ngày 26/07
Kết quả Adelaide Raiders SC vs Croydon Kings
Đối đầu Adelaide Raiders SC vs Croydon Kings
Phong độ Adelaide Raiders SC gần đây
Phong độ Croydon Kings gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/07/202512:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
0.97O 3.25
0.92U 3.25
0.881
3.25X
3.602
1.95Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.05O 1.25
0.74U 1.25
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide Raiders SC vs Croydon Kings
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025 » vòng 19
-
Adelaide Raiders SC vs Croydon Kings: Diễn biến chính
-
70'0-1
Luca Trimboli
-
80'Isaac Matikulas1-1
-
83'1-1
-
86'1-2
Santana Bartkowski
-
90'1-3
Oscar Slattery
- BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide Raiders SC vs Croydon Kings: Số liệu thống kê
-
Adelaide Raiders SCCroydon Kings
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
2Pha tấn công10
-
-
54Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 20 | 15 | 3 | 2 | 47 | 16 | 31 | 48 | T H B T T T |
2 | Croydon Kings | 20 | 11 | 2 | 7 | 42 | 30 | 12 | 35 | T T H H T B |
3 | White City Woodville | 20 | 11 | 1 | 8 | 35 | 28 | 7 | 34 | B B T B H T |
4 | Adelaide City FC | 20 | 10 | 3 | 7 | 32 | 29 | 3 | 33 | T T B H T T |
5 | Adelaide United FC (Youth) | 20 | 9 | 5 | 6 | 40 | 35 | 5 | 32 | B H T B T H |
6 | Playford City Patriots | 20 | 9 | 2 | 9 | 40 | 33 | 7 | 29 | B T B B T H |
7 | West Torrens Birkalla | 20 | 8 | 4 | 8 | 31 | 34 | -3 | 28 | B T T T B T |
8 | Campbelltown City SC | 20 | 8 | 3 | 9 | 32 | 39 | -7 | 27 | H T H T B B |
9 | Adelaide Comets FC | 20 | 8 | 2 | 10 | 22 | 29 | -7 | 26 | T B T T H B |
10 | Para Hills Knlghts SC | 20 | 5 | 4 | 11 | 30 | 50 | -20 | 19 | B B B B B T |
11 | Modbury Jets | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 30 | -12 | 16 | H B B T B B |
12 | Adelaide Raiders SC | 20 | 4 | 3 | 13 | 22 | 38 | -16 | 15 | T B T B B B |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW