Phong độ Croydon Kings gần đây, KQ Croydon Kings mới nhất
Phong độ Croydon Kings gần đây
-
02/08/2025Croydon KingsWhite City Woodville0 - 1L
-
26/07/2025Adelaide Raiders SCCroydon Kings0 - 0W
-
19/07/2025Croydon KingsAdelaide City FC0 - 0D
-
05/07/2025Campbelltown City SCCroydon Kings1 - 1D
-
28/06/2025Croydon KingsPara Hills Knlghts SC0 - 1W
-
21/06/2025Croydon KingsAdelaide United FC (Youth)1 - 0W
-
14/06/2025Croydon KingsAdelaide Comets FC0 - 1W
-
07/06/2025Croydon KingsModbury Jets1 - 0W
-
31/05/2025Playford City PatriotsCroydon Kings1 - 2W
-
23/05/2025West Torrens BirkallaCroydon Kings1 - 2W
Thống kê phong độ Croydon Kings gần đây, KQ Croydon Kings mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Croydon Kings gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ngoại hạng Úc bang nam Úc | 10 | 7 | 2 | 1 |
Phong độ Croydon Kings gần đây: theo giải đấu
-
02/08/2025Croydon KingsWhite City Woodville0 - 1L
-
26/07/2025Adelaide Raiders SCCroydon Kings0 - 0W
-
19/07/2025Croydon KingsAdelaide City FC0 - 0D
-
05/07/2025Campbelltown City SCCroydon Kings1 - 1D
-
28/06/2025Croydon KingsPara Hills Knlghts SC0 - 1W
-
21/06/2025Croydon KingsAdelaide United FC (Youth)1 - 0W
-
14/06/2025Croydon KingsAdelaide Comets FC0 - 1W
-
07/06/2025Croydon KingsModbury Jets1 - 0W
-
31/05/2025Playford City PatriotsCroydon Kings1 - 2W
-
23/05/2025West Torrens BirkallaCroydon Kings1 - 2W
- Kết quả Croydon Kings mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang nam Úc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Croydon Kings gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Croydon Kings (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Croydon Kings (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 20 | 15 | 3 | 2 | 47 | 16 | 31 | 48 | T H B T T T |
2 | Croydon Kings | 20 | 11 | 2 | 7 | 42 | 30 | 12 | 35 | T T H H T B |
3 | White City Woodville | 20 | 11 | 1 | 8 | 35 | 28 | 7 | 34 | B B T B H T |
4 | Adelaide City FC | 20 | 10 | 3 | 7 | 32 | 29 | 3 | 33 | T T B H T T |
5 | Adelaide United FC (Youth) | 20 | 9 | 5 | 6 | 40 | 35 | 5 | 32 | B H T B T H |
6 | Playford City Patriots | 20 | 9 | 2 | 9 | 40 | 33 | 7 | 29 | B T B B T H |
7 | West Torrens Birkalla | 20 | 8 | 4 | 8 | 31 | 34 | -3 | 28 | B T T T B T |
8 | Campbelltown City SC | 20 | 8 | 3 | 9 | 32 | 39 | -7 | 27 | H T H T B B |
9 | Adelaide Comets FC | 20 | 8 | 2 | 10 | 22 | 29 | -7 | 26 | T B T T H B |
10 | Para Hills Knlghts SC | 20 | 5 | 4 | 11 | 30 | 50 | -20 | 19 | B B B B B T |
11 | Modbury Jets | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 30 | -12 | 16 | H B B T B B |
12 | Adelaide Raiders SC | 20 | 4 | 3 | 13 | 22 | 38 | -16 | 15 | T B T B B B |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD