Kết quả Croydon Kings vs Adelaide United FC (Youth), 12h00 ngày 21/06
Kết quả Croydon Kings vs Adelaide United FC (Youth)
Đối đầu Croydon Kings vs Adelaide United FC (Youth)
Phong độ Croydon Kings gần đây
Phong độ Adelaide United FC (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/06/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.02O 3.5
0.83U 3.5
0.991
2.38X
3.402
2.60Hiệp 1+0
1.02-0
0.82O 1.5
0.95U 1.5
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Croydon Kings vs Adelaide United FC (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025 » vòng 15
-
Croydon Kings vs Adelaide United FC (Youth): Diễn biến chính
-
23'0-0
-
29'0-0
-
37'Luca Trimboli1-0
-
40'1-0
-
79'John Pasia2-0
-
80'Santana Bartkowski3-0
-
84'3-0
-
88'3-1
Brody Burkitt
-
90'Alex Goode4-1
- BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Croydon Kings vs Adelaide United FC (Youth): Số liệu thống kê
-
Croydon KingsAdelaide United FC (Youth)
-
3Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
87Pha tấn công119
-
-
52Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 15 | 12 | 2 | 1 | 38 | 12 | 26 | 38 | T T T T T T |
2 | Croydon Kings | 15 | 9 | 0 | 6 | 32 | 23 | 9 | 27 | B T T T T T |
3 | White City Woodville | 15 | 9 | 0 | 6 | 29 | 22 | 7 | 27 | T B T T T B |
4 | Adelaide United FC (Youth) | 15 | 7 | 3 | 5 | 28 | 24 | 4 | 24 | T T H T B B |
5 | Adelaide City FC | 15 | 7 | 2 | 6 | 23 | 24 | -1 | 23 | B T B B B T |
6 | Playford City Patriots | 15 | 7 | 1 | 7 | 31 | 24 | 7 | 22 | B B B T T B |
7 | Campbelltown City SC | 15 | 6 | 2 | 7 | 22 | 32 | -10 | 20 | T T B B B H |
8 | Adelaide Comets FC | 15 | 6 | 1 | 8 | 15 | 22 | -7 | 19 | B T H B B T |
9 | West Torrens Birkalla | 15 | 4 | 4 | 7 | 22 | 29 | -7 | 16 | T B B T T B |
10 | Para Hills Knlghts SC | 15 | 4 | 4 | 7 | 23 | 32 | -9 | 16 | B B T B H B |
11 | Modbury Jets | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 22 | -8 | 13 | T B H B H H |
12 | Adelaide Raiders SC | 15 | 3 | 3 | 9 | 16 | 27 | -11 | 12 | B B H B B T |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW