Kết quả Croydon Kings vs Para Hills Knlghts SC, 12h00 ngày 28/06
Kết quả Croydon Kings vs Para Hills Knlghts SC
Đối đầu Croydon Kings vs Para Hills Knlghts SC
Phong độ Croydon Kings gần đây
Phong độ Para Hills Knlghts SC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/06/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.78O 3.25
0.95U 3.25
0.811
1.85X
3.752
3.20Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.82O 1.25
0.75U 1.25
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Croydon Kings vs Para Hills Knlghts SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025 » vòng 16
-
Croydon Kings vs Para Hills Knlghts SC: Diễn biến chính
-
37'0-1
Abu Hussein
-
48'0-1
-
59'Luca Trimboli1-1
-
67'Adam Martinello2-1
-
71'Luca Trimboli3-1
-
72'3-1
-
87'3-1
-
90'John Pasia4-1
- BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Croydon Kings vs Para Hills Knlghts SC: Số liệu thống kê
-
Croydon KingsPara Hills Knlghts SC
-
5Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
60Pha tấn công45
-
-
35Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 19 | 14 | 3 | 2 | 45 | 15 | 30 | 45 | T T H B T T |
2 | Croydon Kings | 19 | 11 | 2 | 6 | 42 | 28 | 14 | 35 | T T T H H T |
3 | Adelaide United FC (Youth) | 19 | 9 | 4 | 6 | 37 | 32 | 5 | 31 | B B H T B T |
4 | White City Woodville | 19 | 10 | 1 | 8 | 33 | 28 | 5 | 31 | T B B T B H |
5 | Adelaide City FC | 19 | 9 | 3 | 7 | 31 | 29 | 2 | 30 | B T T B H T |
6 | Playford City Patriots | 19 | 9 | 1 | 9 | 37 | 30 | 7 | 28 | T B T B B T |
7 | Campbelltown City SC | 19 | 8 | 3 | 8 | 32 | 38 | -6 | 27 | B H T H T B |
8 | Adelaide Comets FC | 19 | 8 | 2 | 9 | 21 | 27 | -6 | 26 | B T B T T H |
9 | West Torrens Birkalla | 19 | 7 | 4 | 8 | 29 | 33 | -4 | 25 | T B T T T B |
10 | Modbury Jets | 19 | 4 | 4 | 11 | 17 | 28 | -11 | 16 | H H B B T B |
11 | Para Hills Knlghts SC | 19 | 4 | 4 | 11 | 28 | 50 | -22 | 16 | H B B B B B |
12 | Adelaide Raiders SC | 19 | 4 | 3 | 12 | 22 | 36 | -14 | 15 | B T B T B B |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW