Kết quả Adelaide Comets FC vs Adelaide Raiders SC, 12h00 ngày 19/07
Kết quả Adelaide Comets FC vs Adelaide Raiders SC
Đối đầu Adelaide Comets FC vs Adelaide Raiders SC
Phong độ Adelaide Comets FC gần đây
Phong độ Adelaide Raiders SC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/07/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
0.94O 3.25
1.00U 3.25
0.801
2.05X
3.402
3.10Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.68O 1.25
0.86U 1.25
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide Comets FC vs Adelaide Raiders SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025 » vòng 18
-
Adelaide Comets FC vs Adelaide Raiders SC: Diễn biến chính
-
16'0-1
Rhys Thompson
-
32'Jayden Lobasso1-1
-
64'Jayden Lobasso2-1
- BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide Comets FC vs Adelaide Raiders SC: Số liệu thống kê
-
Adelaide Comets FCAdelaide Raiders SC
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
107Pha tấn công94
-
-
77Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 19 | 14 | 3 | 2 | 45 | 15 | 30 | 45 | T T H B T T |
2 | Croydon Kings | 19 | 11 | 2 | 6 | 42 | 28 | 14 | 35 | T T T H H T |
3 | Adelaide United FC (Youth) | 19 | 9 | 4 | 6 | 37 | 32 | 5 | 31 | B B H T B T |
4 | White City Woodville | 19 | 10 | 1 | 8 | 33 | 28 | 5 | 31 | T B B T B H |
5 | Adelaide City FC | 19 | 9 | 3 | 7 | 31 | 29 | 2 | 30 | B T T B H T |
6 | Playford City Patriots | 19 | 9 | 1 | 9 | 37 | 30 | 7 | 28 | T B T B B T |
7 | Campbelltown City SC | 19 | 8 | 3 | 8 | 32 | 38 | -6 | 27 | B H T H T B |
8 | Adelaide Comets FC | 19 | 8 | 2 | 9 | 21 | 27 | -6 | 26 | B T B T T H |
9 | West Torrens Birkalla | 19 | 7 | 4 | 8 | 29 | 33 | -4 | 25 | T B T T T B |
10 | Modbury Jets | 19 | 4 | 4 | 11 | 17 | 28 | -11 | 16 | H H B B T B |
11 | Para Hills Knlghts SC | 19 | 4 | 4 | 11 | 28 | 50 | -22 | 16 | H B B B B B |
12 | Adelaide Raiders SC | 19 | 4 | 3 | 12 | 22 | 36 | -14 | 15 | B T B T B B |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW