Phong độ Adelaide Raiders SC gần đây, KQ Adelaide Raiders SC mới nhất
Phong độ Adelaide Raiders SC gần đây
-
14/06/20251 Adelaide Raiders SCMetrostars SC0 - 1L
-
09/06/2025Adelaide Raiders SCWhite City Woodville0 - 1L
-
31/05/20251 Adelaide United FC (Youth)Adelaide Raiders SC0 - 0D
-
24/05/20251 Adelaide Raiders SCAdelaide City FC1 - 0L
-
16/05/2025Campbelltown City SCAdelaide Raiders SC2 - 1L
-
10/05/2025Adelaide Raiders SCPara Hills Knlghts SC 10 - 1D
-
01/05/2025Croydon KingsAdelaide Raiders SC2 - 1L
-
24/04/2025Adelaide Raiders SCAdelaide Comets FC0 - 0L
-
20/05/2025Adelaide Raiders SCAdelaide Hills1 - 0W
-
17/04/2025Adelaide Raiders SCCumberland United FC3 - 1W
Thống kê phong độ Adelaide Raiders SC gần đây, KQ Adelaide Raiders SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Adelaide Raiders SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ngoại hạng Úc bang nam Úc | 8 | 0 | 2 | 6 |
- Cúp FFA Úc | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Adelaide Raiders SC gần đây: theo giải đấu
-
14/06/20251 Adelaide Raiders SCMetrostars SC0 - 1L
-
09/06/2025Adelaide Raiders SCWhite City Woodville0 - 1L
-
31/05/20251 Adelaide United FC (Youth)Adelaide Raiders SC0 - 0D
-
24/05/20251 Adelaide Raiders SCAdelaide City FC1 - 0L
-
16/05/2025Campbelltown City SCAdelaide Raiders SC2 - 1L
-
10/05/2025Adelaide Raiders SCPara Hills Knlghts SC 10 - 1D
-
01/05/2025Croydon KingsAdelaide Raiders SC2 - 1L
-
24/04/2025Adelaide Raiders SCAdelaide Comets FC0 - 0L
-
20/05/2025Adelaide Raiders SCAdelaide Hills1 - 0W
-
17/04/2025Adelaide Raiders SCCumberland United FC3 - 1W
- Kết quả Adelaide Raiders SC mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Kết quả Adelaide Raiders SC mới nhất ở giải Cúp FFA Úc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Adelaide Raiders SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Adelaide Raiders SC (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Adelaide Raiders SC (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Bang Nam Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturt Lions | 14 | 12 | 0 | 2 | 37 | 13 | 24 | 36 | T B T B T T |
2 | Adelaide Blue Eagles | 14 | 8 | 3 | 3 | 33 | 14 | 19 | 27 | T T T H H H |
3 | West Adelaide SC | 14 | 8 | 3 | 3 | 33 | 14 | 19 | 27 | T T H T T H |
4 | Salisbury United | 14 | 8 | 1 | 5 | 22 | 20 | 2 | 25 | T T B T H T |
5 | Fulham United FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 26 | 13 | 13 | 24 | H T H T T B |
6 | Cumberland United FC | 14 | 6 | 1 | 7 | 15 | 20 | -5 | 19 | B H B B T T |
7 | Adelaide Olympic | 14 | 4 | 6 | 4 | 17 | 20 | -3 | 18 | T B B H H H |
8 | The Cove FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 23 | 33 | -10 | 18 | H T B T B H |
9 | Adelaide Cobras FC | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 26 | -7 | 17 | B B T H B T |
10 | Adelaide Vipers | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 25 | -11 | 13 | B H T B H B |
11 | Adelaide Panthers | 14 | 2 | 2 | 10 | 17 | 25 | -8 | 8 | B B T H B B |
12 | Pontian Eagles | 14 | 1 | 2 | 11 | 8 | 41 | -33 | 5 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD