Lịch thi đấu Croydon Kings hôm nay, LTĐ Croydon Kings mới nhất
Lịch thi đấu Croydon Kings mới nhất hôm nay
-
25/06 12:00Adelaide United FC (Youth)Croydon Kings? - ?Vòng 16
-
11/05 14:30White City WoodvilleCroydon Kings? - ?Vòng 9
-
17/05 12:00Croydon KingsMetrostars SC? - ?Vòng 10
-
23/05 17:45West Torrens BirkallaCroydon Kings? - ?Vòng 11
-
31/05 12:30Playford City PatriotsCroydon Kings? - ?Vòng 12
-
07/06 12:00Croydon KingsModbury Jets? - ?Vòng 13
-
14/06 12:00Croydon KingsAdelaide Comets FC? - ?Vòng 14
-
21/06 14:30Croydon KingsAdelaide United FC (Youth)? - ?Vòng 15
-
28/06 12:00Croydon KingsPara Hills Knlghts SC? - ?Vòng 16
-
05/07 12:30Campbelltown City SCCroydon Kings? - ?Vòng 17
-
19/07 17:00Croydon KingsAdelaide City FC? - ?Vòng 18
-
26/07 12:30Adelaide Raiders SCCroydon Kings? - ?Vòng 19
-
02/08 12:00Croydon KingsWhite City Woodville? - ?Vòng 20
-
09/08 17:00Metrostars SCCroydon Kings? - ?Vòng 21
-
15/08 17:00Croydon KingsWest Torrens Birkalla? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu Croydon Kings mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
25/06 12:00Adelaide United FC (Youth)Croydon Kings? - ?Vòng 16
-
11/05 14:30White City WoodvilleCroydon Kings? - ?Vòng 9
-
17/05 12:00Croydon KingsMetrostars SC? - ?Vòng 10
-
23/05 17:45West Torrens BirkallaCroydon Kings? - ?Vòng 11
-
31/05 12:30Playford City PatriotsCroydon Kings? - ?Vòng 12
-
07/06 12:00Croydon KingsModbury Jets? - ?Vòng 13
-
14/06 12:00Croydon KingsAdelaide Comets FC? - ?Vòng 14
-
21/06 14:30Croydon KingsAdelaide United FC (Youth)? - ?Vòng 15
-
28/06 12:00Croydon KingsPara Hills Knlghts SC? - ?Vòng 16
-
05/07 12:30Campbelltown City SCCroydon Kings? - ?Vòng 17
-
19/07 17:00Croydon KingsAdelaide City FC? - ?Vòng 18
-
26/07 12:30Adelaide Raiders SCCroydon Kings? - ?Vòng 19
-
02/08 12:00Croydon KingsWhite City Woodville? - ?Vòng 20
-
09/08 17:00Metrostars SCCroydon Kings? - ?Vòng 21
-
15/08 17:00Croydon KingsWest Torrens Birkalla? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu Croydon Kings mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang nam Úc
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 8 | 9 | 17 | T B H T H T |
2 | Adelaide City FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 8 | 7 | 17 | H T H T T T |
3 | Adelaide United FC (Youth) | 8 | 4 | 2 | 2 | 18 | 13 | 5 | 14 | T T H H T B |
4 | Playford City Patriots | 8 | 4 | 1 | 3 | 21 | 11 | 10 | 13 | T B B T H T |
5 | Croydon Kings | 8 | 4 | 0 | 4 | 16 | 15 | 1 | 12 | B B T T B T |
6 | Adelaide Comets FC | 8 | 4 | 0 | 4 | 9 | 8 | 1 | 12 | T B B B T B |
7 | White City Woodville | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | B T T B T T |
8 | Para Hills Knlghts SC | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 19 | -5 | 11 | T T B H T B |
9 | Campbelltown City SC | 8 | 3 | 1 | 4 | 14 | 21 | -7 | 10 | B T T B B T |
10 | Modbury Jets | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 13 | -6 | 7 | B B H T B B |
11 | Adelaide Raiders SC | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 15 | -7 | 7 | B H T B B B |
12 | West Torrens Birkalla | 8 | 0 | 4 | 4 | 13 | 21 | -8 | 4 | H H B B B B |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation