The Strongest: tin tức, thông tin website facebook
CLB The Strongest: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | The Strongest |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1908-4-8 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bolivia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bolivia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Calle 34 de Achumani |
Sân vận động | Rafael Mendoza Castellon. La P |
Sức chứa sân vận động | 15,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Claudio Biaggio |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.clubthestrongest.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả The Strongest mới nhất
-
28/07 04:15Real TomayapoThe Strongest2 - 1B
-
18/07 07:00The StrongestAlways Ready0 - 0B
-
04/07 05:001 The StrongestReal Oruro0 - 1B
-
27/06 02:00Always ReadyThe Strongest 11 - 1B
-
21/07 06:30Jorge WilstermannThe Strongest1 - 1Vòng 15
-
13/07 04:30The StrongestReal Tomayapo 12 - 0Vòng 14
-
07/07 02:00Always ReadyThe Strongest2 - 1Vòng 13
-
30/06 06:301 The StrongestUniversitario De Vinto1 - 1Vòng 12
-
23/06 02:001 BolivarThe Strongest1 - 0Vòng 11
-
15/06 04:30Real OruroThe Strongest1 - 0Vòng 10
Lịch thi đấu The Strongest sắp tới
-
04/08 04:15The StrongestBlooming? - ?Vòng 16
-
10/08 04:30Nacional PotosiThe Strongest? - ?Vòng 17
BXH VĐQG Bolivia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Always Ready | 15 | 10 | 4 | 1 | 49 | 20 | 29 | 34 | H T H T B T |
2 | The Strongest | 15 | 11 | 1 | 3 | 44 | 27 | 17 | 34 | T T T B T T |
3 | Blooming | 14 | 8 | 4 | 2 | 31 | 21 | 10 | 28 | H H T H T T |
4 | Bolivar | 14 | 8 | 3 | 3 | 34 | 16 | 18 | 27 | B H B H T T |
5 | San Jose de Oruro | 15 | 7 | 2 | 6 | 23 | 26 | -3 | 23 | B T B T T B |
6 | ABB | 16 | 4 | 7 | 5 | 18 | 24 | -6 | 19 | B H H H T B |
7 | San Antonio Bulo Bulo | 14 | 4 | 6 | 4 | 23 | 25 | -2 | 18 | B H H T H T |
8 | Nacional Potosi | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 17 | 3 | 17 | H H H B T T |
9 | Universitario De Vinto | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 22 | -2 | 17 | H H B B H T |
10 | Club Guabira | 15 | 4 | 4 | 7 | 26 | 32 | -6 | 16 | H B H H T B |
11 | Oriente Petrolero | 15 | 4 | 4 | 7 | 22 | 33 | -11 | 16 | B T B H B B |
12 | Independiente Petrolero | 16 | 3 | 7 | 6 | 20 | 32 | -12 | 16 | H H B H B T |
13 | Real Oruro | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 26 | -6 | 14 | B B T B T B |
14 | Real Tomayapo | 15 | 2 | 8 | 5 | 15 | 24 | -9 | 14 | H T B H B B |
15 | Jorge Wilstermann | 15 | 1 | 3 | 11 | 11 | 33 | -22 | 6 | B H B H B B |
16 | Aurora | 14 | 5 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | -14 | T T H H T B |
LIBC CL qualifying
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Championship Playoff
Relegation