Phong độ The Strongest gần đây, KQ The Strongest mới nhất
Phong độ The Strongest gần đây
-
28/07/2025Real TomayapoThe Strongest2 - 1D
-
18/07/2025The StrongestAlways Ready0 - 0W
-
04/07/20251 The StrongestReal Oruro0 - 1L
-
27/06/2025Always ReadyThe Strongest 11 - 1L
-
21/07/2025Jorge WilstermannThe Strongest1 - 1W
-
13/07/2025The StrongestReal Tomayapo 12 - 0W
-
07/07/2025Always ReadyThe Strongest2 - 1L
-
30/06/20251 The StrongestUniversitario De Vinto1 - 1W
-
23/06/20251 BolivarThe Strongest1 - 0W
-
15/06/2025Real OruroThe Strongest1 - 0W
Thống kê phong độ The Strongest gần đây, KQ The Strongest mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ The Strongest gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bolivia | 6 | 5 | 0 | 1 |
- Cúp LFFPB | 4 | 1 | 1 | 2 |
Phong độ The Strongest gần đây: theo giải đấu
-
21/07/2025Jorge WilstermannThe Strongest1 - 1W
-
13/07/2025The StrongestReal Tomayapo 12 - 0W
-
07/07/2025Always ReadyThe Strongest2 - 1L
-
30/06/20251 The StrongestUniversitario De Vinto1 - 1W
-
23/06/20251 BolivarThe Strongest1 - 0W
-
15/06/2025Real OruroThe Strongest1 - 0W
-
28/07/2025Real TomayapoThe Strongest2 - 1D
-
18/07/2025The StrongestAlways Ready0 - 0W
-
04/07/20251 The StrongestReal Oruro0 - 1L
-
27/06/2025Always ReadyThe Strongest 11 - 1L
- Kết quả The Strongest mới nhất ở giải VĐQG Bolivia
- Kết quả The Strongest mới nhất ở giải Cúp LFFPB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập The Strongest gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
The Strongest (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
The Strongest (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Bolivia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Always Ready | 15 | 10 | 4 | 1 | 49 | 20 | 29 | 34 | H T H T B T |
2 | The Strongest | 15 | 11 | 1 | 3 | 44 | 27 | 17 | 34 | T T T B T T |
3 | Blooming | 14 | 8 | 4 | 2 | 31 | 21 | 10 | 28 | H H T H T T |
4 | Bolivar | 14 | 8 | 3 | 3 | 34 | 16 | 18 | 27 | B H B H T T |
5 | San Jose de Oruro | 15 | 7 | 2 | 6 | 23 | 26 | -3 | 23 | B T B T T B |
6 | ABB | 16 | 4 | 7 | 5 | 18 | 24 | -6 | 19 | B H H H T B |
7 | San Antonio Bulo Bulo | 14 | 4 | 6 | 4 | 23 | 25 | -2 | 18 | B H H T H T |
8 | Nacional Potosi | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 17 | 3 | 17 | H H H B T T |
9 | Universitario De Vinto | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 22 | -2 | 17 | H H B B H T |
10 | Club Guabira | 15 | 4 | 4 | 7 | 26 | 32 | -6 | 16 | H B H H T B |
11 | Oriente Petrolero | 15 | 4 | 4 | 7 | 22 | 33 | -11 | 16 | B T B H B B |
12 | Independiente Petrolero | 16 | 3 | 7 | 6 | 20 | 32 | -12 | 16 | H H B H B T |
13 | Real Oruro | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 26 | -6 | 14 | B B T B T B |
14 | Real Tomayapo | 15 | 2 | 8 | 5 | 15 | 24 | -9 | 14 | H T B H B B |
15 | Jorge Wilstermann | 15 | 1 | 3 | 11 | 11 | 33 | -22 | 6 | B H B H B B |
16 | Aurora | 14 | 5 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | -14 | T T H H T B |
LIBC CL qualifying
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bolivia