Cherno More Varna: tin tức, thông tin website facebook
CLB Cherno More Varna: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Cherno More Varna |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1945 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bulgaria |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bulgaria |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | Nikola Vaptzarov Street 9 Ticha Stadium BG - 9000 VARNA |
Sân vận động | Ticha |
Sức chứa sân vận động | 8,250 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ilian Iliev |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.chernomorepfc.bg/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Cherno More Varna mới nhất
-
27/07 23:45Cherno More VarnaBotev Plovdiv2 - 0Vòng 2
-
19/07 01:15Lokomotiv SofiaCherno More Varna1 - 1Vòng 1
-
25/07 00:00Cherno More VarnaIstanbul BB0 - 0
-
13/07 00:00Cherno More VarnaFC Dobrudzha3 - 0
-
09/07 21:30Cherno More VarnaChernomorets Balchik1 - 0
-
09/07 21:30Cherno More VarnaChernomorets Burgas 12 - 0
-
01/07 23:00Cherno More VarnaEtar 12 - 0
-
26/06 23:10Cherno More VarnaSpartak Pleven2 - 0
-
24/06 22:50Cherno More VarnaFC Sevlievo3 - 0
-
18/06 21:30Farul ConstantaCherno More Varna1 - 0
Lịch thi đấu Cherno More Varna sắp tới
-
01/08 00:45Istanbul BBCherno More Varna? - ?
-
04/08 23:00Cherno More VarnaBeroe Stara Zagora? - ?Vòng 3
-
09/08 22:00CSKA SofiaCherno More Varna? - ?Vòng 4
-
16/08 22:00Spartak VarnaCherno More Varna? - ?Vòng 5
-
23/08 22:00Cherno More VarnaLokomotiv Plovdiv? - ?Vòng 6
-
30/08 22:00Botev VratsaCherno More Varna? - ?Vòng 7
-
13/09 22:00Cherno More VarnaFC Dobrudzha? - ?Vòng 8
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levski Sofia | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 | T T |
2 | Ludogorets Razgrad | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
3 | Cherno More Varna | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
4 | Lokomotiv Plovdiv | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
5 | CSKA 1948 Sofia | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
6 | FC Dobrudzha | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
7 | CSKA Sofia | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
8 | Lokomotiv Sofia | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
9 | Beroe Stara Zagora | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
10 | Spartak Varna | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
11 | Slavia Sofia | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
12 | Botev Plovdiv | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
13 | Botev Vratsa | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
14 | Arda | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
15 | PFK Montana | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | -5 | 1 | B H |
16 | Septemvri Sofia | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs