Phong độ Cherno More Varna gần đây, KQ Cherno More Varna mới nhất
Phong độ Cherno More Varna gần đây
-
27/07/2025Cherno More VarnaBotev Plovdiv2 - 0W
-
19/07/2025Lokomotiv SofiaCherno More Varna1 - 1D
-
25/07/2025Cherno More VarnaIstanbul BB0 - 0L
-
13/07/2025Cherno More VarnaFC Dobrudzha3 - 0W
-
09/07/2025Cherno More VarnaChernomorets Balchik1 - 0W
-
09/07/2025Cherno More VarnaChernomorets Burgas 12 - 0W
-
01/07/2025Cherno More VarnaEtar 12 - 0W
-
26/06/2025Cherno More VarnaSpartak Pleven2 - 0W
-
24/06/2025Cherno More VarnaFC Sevlievo3 - 0W
-
18/06/2025Farul ConstantaCherno More Varna1 - 0W
Thống kê phong độ Cherno More Varna gần đây, KQ Cherno More Varna mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Cherno More Varna gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 7 | 7 | 0 | 0 |
- VĐQG Bulgaria | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Cherno More Varna gần đây: theo giải đấu
-
25/07/2025Cherno More VarnaIstanbul BB0 - 0L
-
13/07/2025Cherno More VarnaFC Dobrudzha3 - 0W
-
09/07/2025Cherno More VarnaChernomorets Balchik1 - 0W
-
09/07/2025Cherno More VarnaChernomorets Burgas 12 - 0W
-
01/07/2025Cherno More VarnaEtar 12 - 0W
-
26/06/2025Cherno More VarnaSpartak Pleven2 - 0W
-
24/06/2025Cherno More VarnaFC Sevlievo3 - 0W
-
18/06/2025Farul ConstantaCherno More Varna1 - 0W
-
27/07/2025Cherno More VarnaBotev Plovdiv2 - 0W
-
19/07/2025Lokomotiv SofiaCherno More Varna1 - 1D
- Kết quả Cherno More Varna mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Cherno More Varna mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Cherno More Varna mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cherno More Varna gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cherno More Varna (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Cherno More Varna (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levski Sofia | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 | T T |
2 | Ludogorets Razgrad | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
3 | Cherno More Varna | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
4 | Lokomotiv Plovdiv | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
5 | CSKA 1948 Sofia | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
6 | FC Dobrudzha | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
7 | CSKA Sofia | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
8 | Lokomotiv Sofia | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
9 | Beroe Stara Zagora | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
10 | Spartak Varna | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
11 | Slavia Sofia | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
12 | Botev Plovdiv | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
13 | Botev Vratsa | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
14 | Arda | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
15 | PFK Montana | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | -5 | 1 | B H |
16 | Septemvri Sofia | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria