FK Levski Krumovgrad: tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Levski Krumovgrad: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Levski Krumovgrad |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bulgaria |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bulgaria |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Levski Krumovgrad mới nhất
-
26/05 00:45FK Levski KrumovgradSeptemvri Sofia0 - 0Vòng 7
-
19/05 21:45CSKA 1948 SofiaFK Levski Krumovgrad0 - 0Vòng 6
-
15/05 19:15FK Levski KrumovgradSlavia Sofia0 - 1Vòng 5
-
11/05 22:00Botev VratsaFK Levski Krumovgrad1 - 0Vòng 4
-
06/05 21:00FK Levski KrumovgradLokomotiv Plovdiv0 - 2Vòng 3
-
01/05 23:30FC Hebar PazardzhikFK Levski Krumovgrad0 - 2Vòng 2
-
26/04 00:00Lokomotiv SofiaFK Levski Krumovgrad 13 - 0Vòng 1
-
18/04 23:00FK Levski KrumovgradCSKA Sofia0 - 0Vòng 30
-
11/04 20:30Spartak VarnaFK Levski Krumovgrad1 - 0Vòng 29
-
06/04 16:151 FK Levski KrumovgradFC Hebar Pazardzhik1 - 0Vòng 28
Lịch thi đấu FK Levski Krumovgrad sắp tới
-
03/08 22:00Belasitsa PetrichFK Levski Krumovgrad? - ?Vòng 2
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 9 | T T T |
2 | CSKA 1948 Sofia | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | T H T |
3 | Lokomotiv Plovdiv | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | T H T |
4 | Levski Sofia | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 | T T |
5 | Cherno More Varna | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | Spartak Varna | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | H H H |
7 | FC Dobrudzha | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T B |
8 | Lokomotiv Sofia | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
9 | Beroe Stara Zagora | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
10 | Botev Vratsa | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H B H |
11 | CSKA Sofia | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H H B |
12 | Slavia Sofia | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
13 | Botev Plovdiv | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
14 | Arda | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
15 | PFK Montana | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | -5 | 1 | B H |
16 | Septemvri Sofia | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs