Kết quả FK Levski Krumovgrad vs Lokomotiv Plovdiv, 21h00 ngày 06/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 3

  • FK Levski Krumovgrad vs Lokomotiv Plovdiv: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Goal Disallowed
  • 10'
    0-1
    goal Jorge Segura
  • 26'
    0-2
    goal Dimitar Iliev
  • 45'
    Sanasi Mahamadou Sy
    0-2
  • 46'
    Arhan Isuf  
    Sanasi Mahamadou Sy  
    0-2
  • 51'
    0-2
     Efe Ali
     Parvizchon Umarbaev
  • 53'
    Imanol Alonso  
    Erol Dost  
    0-2
  • 56'
    0-2
    Julien Lamy
  • 69'
    Georgi Tartov  
    Momchil Tsvetanov  
    0-2
  • 69'
    Joachim Carcela-Gonzalez  
    Malick Fall  
    0-2
  • 75'
    0-3
    goal Perea (Assist:Julien Lamy)
  • 82'
    0-3
     Lovro Bizjak
     Perea
  • 82'
    0-3
     Martin Detelinov Petkov
     Ivaylo Ivanov
  • 82'
    0-3
     Tobias Bjornstad
     Angel Lyaskov
  • 87'
    0-4
    goal Tobias Bjornstad
  • 88'
    Hristo Ivanov  
    Catalin Mihai Itu  
    0-4
  • 89'
    0-4
     Martin Haydarov
     Julien Lamy
  • FK Levski Krumovgrad vs Lokomotiv Plovdiv: Đội hình chính và dự bị

  • FK Levski Krumovgrad4-2-3-1
    1
    Yanko Georgiev
    18
    Sanasi Mahamadou Sy
    24
    Lazar Marin
    5
    Peter Guinari
    14
    Adrian Cova
    23
    Malick Fall
    22
    Erol Dost
    7
    Momchil Tsvetanov
    10
    Catalin Mihai Itu
    70
    Tiago Veiga
    27
    Ibrahim Keita
    14
    Dimitar Iliev
    99
    Julien Lamy
    39
    Parvizchon Umarbaev
    9
    Perea
    6
    Hristo Ivanov
    22
    Ivaylo Ivanov
    21
    Patryk Stepinski
    3
    Kaloyan Kostov
    91
    Jorge Segura
    44
    Angel Lyaskov
    1
    Bojan Milosavljevic
    Lokomotiv Plovdiv4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Imanol Alonso
    8Joachim Carcela-Gonzalez
    13Arhan Isuf
    91Hristo Ivanov
    21Blagoy Georgiev Makendzhiev
    19Nasko Milev
    44Sidney Obissa
    99Ayman Sellouf
    98Georgi Tartov
    Diogo Abreu 20
    Efe Ali 12
    Armando Hambartsumyan 81
    Petar Dimitrov Andreev 11
    Lovro Bizjak 77
    Tobias Bjornstad 2
    Martin Haydarov 19
    Todor Pavlov 5
    Martin Detelinov Petkov 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandar Tomash
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • FK Levski Krumovgrad vs Lokomotiv Plovdiv: Số liệu thống kê

  • FK Levski Krumovgrad
    Lokomotiv Plovdiv
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CSKA Sofia 6 6 0 0 18 1 17 65 T T T T T T
2 Botev Plovdiv 6 2 1 3 11 12 -1 56 H T B T B B
3 Spartak Varna 6 1 0 5 6 15 -9 51 B B B B T B
4 Beroe Stara Zagora 6 2 1 3 7 14 -7 49 H B T B B T