PFK Montana: tin tức, thông tin website facebook
CLB PFK Montana: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | PFK Montana |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1921 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bulgaria |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Bulgaria |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | St. Ogosta 3400 Montana |
Sân vận động | Ogosta Stadium |
Sức chứa sân vận động | 8,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Nikola Spasov |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://fc-montana.hit.bg |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả PFK Montana mới nhất
-
29/07 01:15PFK MontanaLokomotiv Plovdiv1 - 1Vòng 2
-
21/07 01:15Levski SofiaPFK Montana2 - 0Vòng 1
-
11/07 23:10PFK MontanaSpartak Pleven 10 - 1
-
05/07 23:00PFK MontanaVihren Sandanski0 - 0
-
02/07 23:00ArdaPFK Montana1 - 0
-
29/06 23:00Levski SofiaPFK Montana0 - 0
-
25/06 23:00Botev VratsaPFK Montana0 - 2
-
24/05 22:00PFK MontanaEtar 10 - 2Vòng 38
-
19/05 22:00Botev Plovdiv IIPFK Montana0 - 0Vòng 37
-
11/05 23:00PFK MontanaStrumska Slava0 - 0Vòng 36
Lịch thi đấu PFK Montana sắp tới
-
03/08 23:00Lokomotiv SofiaPFK Montana? - ?Vòng 3
-
09/08 22:00PFK MontanaBotev Vratsa? - ?Vòng 4
-
16/08 22:00CSKA 1948 SofiaPFK Montana? - ?Vòng 5
-
23/08 22:00PFK MontanaSeptemvri Sofia? - ?Vòng 6
-
30/08 22:00PFK MontanaFC Dobrudzha? - ?Vòng 7
-
13/09 22:00Botev PlovdivPFK Montana? - ?Vòng 8
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
2 | Marek Dupnitza | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | Yantra Gabrovo | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
4 | FC Dunav Ruse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Etar | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Belasitsa Petrich | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
8 | Ludogorets Razgrad II | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
9 | FC Sevlievo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
10 | Spartak Pleven | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
11 | FK Levski Krumovgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | CSKA Sofia B | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Vihren Sandanski | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
14 | Fratria | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
15 | Minyor Pernik | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
16 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
17 | FC Hebar Pazardzhik | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
18 | Sportist Svoge | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation