Phong độ PFK Montana gần đây, KQ PFK Montana mới nhất
Phong độ PFK Montana gần đây
-
29/07/2025PFK MontanaLokomotiv Plovdiv1 - 1D
-
21/07/2025Levski SofiaPFK Montana2 - 0L
-
11/07/2025PFK MontanaSpartak Pleven 10 - 1L
-
05/07/2025PFK MontanaVihren Sandanski0 - 0L
-
02/07/2025ArdaPFK Montana1 - 0L
-
29/06/2025Levski SofiaPFK Montana0 - 0L
-
25/06/2025Botev VratsaPFK Montana0 - 2W
-
24/05/2025PFK MontanaEtar 10 - 2L
-
19/05/2025Botev Plovdiv IIPFK Montana0 - 0D
-
11/05/2025PFK MontanaStrumska Slava0 - 0D
Thống kê phong độ PFK Montana gần đây, KQ PFK Montana mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ PFK Montana gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 1 | 0 | 4 |
- VĐQG Bulgaria | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Hạng 2 Bulgaria | 3 | 0 | 2 | 1 |
Phong độ PFK Montana gần đây: theo giải đấu
-
11/07/2025PFK MontanaSpartak Pleven 10 - 1L
-
05/07/2025PFK MontanaVihren Sandanski0 - 0L
-
02/07/2025ArdaPFK Montana1 - 0L
-
29/06/2025Levski SofiaPFK Montana0 - 0L
-
25/06/2025Botev VratsaPFK Montana0 - 2W
-
29/07/2025PFK MontanaLokomotiv Plovdiv1 - 1D
-
21/07/2025Levski SofiaPFK Montana2 - 0L
-
24/05/2025PFK MontanaEtar 10 - 2L
-
19/05/2025Botev Plovdiv IIPFK Montana0 - 0D
-
11/05/2025PFK MontanaStrumska Slava0 - 0D
- Kết quả PFK Montana mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả PFK Montana mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
- Kết quả PFK Montana mới nhất ở giải Hạng 2 Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập PFK Montana gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PFK Montana (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
PFK Montana (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
2 | Marek Dupnitza | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | Yantra Gabrovo | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
4 | FC Dunav Ruse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Etar | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Belasitsa Petrich | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
8 | Ludogorets Razgrad II | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
9 | FC Sevlievo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
10 | Spartak Pleven | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
11 | FK Levski Krumovgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | CSKA Sofia B | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Vihren Sandanski | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
14 | Fratria | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
15 | Minyor Pernik | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
16 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
17 | FC Hebar Pazardzhik | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
18 | Sportist Svoge | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria