Yantra Gabrovo: tin tức, thông tin website facebook
CLB Yantra Gabrovo: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Yantra Gabrovo |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bulgaria |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Bulgaria |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Yantra Gabrovo mới nhất
-
25/07 22:15Yantra GabrovoPirin Blagoevgrad1 - 0Vòng 1
-
24/05 22:00Yantra GabrovoBotev Plovdiv II2 - 0Vòng 38
-
17/05 22:00Strumska SlavaYantra Gabrovo0 - 1Vòng 37
-
12/05 22:001 Yantra GabrovoBelasitsa Petrich0 - 0Vòng 36
-
18/07 22:101 Yantra GabrovoSpartak Pleven0 - 0
-
12/07 23:00EtarYantra Gabrovo2 - 0
-
09/07 22:00FratriaYantra Gabrovo1 - 0
-
04/07 15:00Yantra GabrovoLudogorets Razgrad II1 - 0
-
02/07 22:20FC SevlievoYantra Gabrovo0 - 1
-
28/06 22:00Yantra GabrovoLokomotiv Sofia0 - 1
Lịch thi đấu Yantra Gabrovo sắp tới
-
02/08 22:00FK Chernomorets 1919 BurgasYantra Gabrovo? - ?Vòng 2
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
2 | Marek Dupnitza | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | Yantra Gabrovo | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
4 | FC Dunav Ruse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Etar | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Belasitsa Petrich | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
8 | Ludogorets Razgrad II | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
9 | FC Sevlievo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
10 | Spartak Pleven | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
11 | FK Levski Krumovgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | CSKA Sofia B | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Vihren Sandanski | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
14 | Fratria | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
15 | Minyor Pernik | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
16 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
17 | FC Hebar Pazardzhik | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
18 | Sportist Svoge | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation