Phong độ Yantra Gabrovo gần đây, KQ Yantra Gabrovo mới nhất
Phong độ Yantra Gabrovo gần đây
-
25/07/2025Yantra GabrovoPirin Blagoevgrad1 - 0D
-
24/05/2025Yantra GabrovoBotev Plovdiv II2 - 0W
-
17/05/2025Strumska SlavaYantra Gabrovo0 - 1W
-
12/05/20251 Yantra GabrovoBelasitsa Petrich0 - 0W
-
18/07/20251 Yantra GabrovoSpartak Pleven0 - 0L
-
12/07/2025EtarYantra Gabrovo2 - 0L
-
09/07/2025FratriaYantra Gabrovo1 - 0L
-
04/07/2025Yantra GabrovoLudogorets Razgrad II1 - 0W
-
02/07/2025FC SevlievoYantra Gabrovo0 - 1W
-
28/06/2025Yantra GabrovoLokomotiv Sofia0 - 1L
Thống kê phong độ Yantra Gabrovo gần đây, KQ Yantra Gabrovo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Yantra Gabrovo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 6 | 2 | 0 | 4 |
- Hạng 2 Bulgaria | 4 | 3 | 1 | 0 |
Phong độ Yantra Gabrovo gần đây: theo giải đấu
-
18/07/20251 Yantra GabrovoSpartak Pleven0 - 0L
-
12/07/2025EtarYantra Gabrovo2 - 0L
-
09/07/2025FratriaYantra Gabrovo1 - 0L
-
04/07/2025Yantra GabrovoLudogorets Razgrad II1 - 0W
-
02/07/2025FC SevlievoYantra Gabrovo0 - 1W
-
28/06/2025Yantra GabrovoLokomotiv Sofia0 - 1L
-
25/07/2025Yantra GabrovoPirin Blagoevgrad1 - 0D
-
24/05/2025Yantra GabrovoBotev Plovdiv II2 - 0W
-
17/05/2025Strumska SlavaYantra Gabrovo0 - 1W
-
12/05/20251 Yantra GabrovoBelasitsa Petrich0 - 0W
- Kết quả Yantra Gabrovo mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Yantra Gabrovo mới nhất ở giải Hạng 2 Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Yantra Gabrovo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yantra Gabrovo (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Yantra Gabrovo (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
2 | Marek Dupnitza | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | Yantra Gabrovo | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
4 | FC Dunav Ruse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Etar | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Belasitsa Petrich | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
8 | Ludogorets Razgrad II | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
9 | FC Sevlievo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
10 | Spartak Pleven | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
11 | FK Levski Krumovgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | CSKA Sofia B | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Vihren Sandanski | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
14 | Fratria | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
15 | Minyor Pernik | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
16 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
17 | FC Hebar Pazardzhik | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
18 | Sportist Svoge | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria