Athletico Olympic: tin tức, thông tin website facebook
CLB Athletico Olympic: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Athletico Olympic |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Burundi |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Burundi |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Athletico Olympic mới nhất
-
10/05 20:00Musongati FCAthletico Olympic1 - 1Vòng 29
-
07/05 20:00Athletico OlympicOlympique Star0 - 0Vòng 28
-
28/04 20:00BS DynamicAthletico Olympic 12 - 0Vòng 27
-
23/04 21:00Athletico OlympicBujumbura City0 - 0Vòng 26
-
12/04 18:00Rukinzo FCAthletico Olympic0 - 0Vòng 25
-
08/04 20:00Athletico OlympicRomania Inter Star0 - 0Vòng 24
-
11/03 20:00Top JuniorAthletico Olympic0 - 0Vòng 23
-
05/03 20:00Athletico OlympicFc Tigre Noir0 - 0Vòng 22
-
25/02 21:00Magara Young BoysAthletico Olympic0 - 1Vòng 21
-
19/02 20:00Athletico OlympicFlambeau du Centre0 - 3Vòng 20
Lịch thi đấu Athletico Olympic sắp tới
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 29 | 21 | 6 | 2 | 62 | 14 | 48 | 69 | T T T T H T |
2 | Musongati FC | 29 | 17 | 6 | 6 | 52 | 17 | 35 | 57 | T T B T T T |
3 | Bumamuru | 29 | 16 | 9 | 4 | 47 | 22 | 25 | 57 | T H B T B B |
4 | Vitalo | 29 | 14 | 10 | 5 | 53 | 26 | 27 | 52 | T B T H T T |
5 | Flambeau du Centre | 29 | 14 | 10 | 5 | 49 | 25 | 24 | 52 | T T T B B T |
6 | Rukinzo FC | 29 | 14 | 8 | 7 | 63 | 35 | 28 | 50 | H H T T T B |
7 | Olympique Star | 29 | 14 | 7 | 8 | 38 | 21 | 17 | 49 | H T B B H T |
8 | Romania Inter Star | 29 | 15 | 3 | 11 | 48 | 40 | 8 | 48 | T B T T T B |
9 | Le Messager Ngozi | 29 | 13 | 8 | 8 | 30 | 25 | 5 | 47 | B T T T H T |
10 | Ngozi City FC | 29 | 11 | 7 | 11 | 37 | 42 | -5 | 40 | B B B H B T |
11 | Royal Vision | 29 | 8 | 7 | 14 | 39 | 54 | -15 | 31 | B T T H H B |
12 | Kayanza Utd | 29 | 9 | 4 | 16 | 38 | 59 | -21 | 31 | T B B B B T |
13 | BS Dynamic | 29 | 4 | 9 | 16 | 25 | 52 | -27 | 21 | B B T B T B |
14 | Academie Deira | 29 | 5 | 5 | 19 | 24 | 57 | -33 | 20 | B T B H T B |
15 | Moso Sugar Company | 29 | 4 | 1 | 24 | 22 | 79 | -57 | 13 | B B B B B B |
16 | LLB Academic | 29 | 3 | 0 | 26 | 24 | 83 | -59 | 9 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation