Club Brugge: tin tức, thông tin website facebook
CLB Club Brugge: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Club Brugge |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1891 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Âu |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | Jan Breydelstadion , Olympialaan 74, 8200 Brugge |
Sân vận động | Jan Breydelstadion |
Sức chứa sân vận động | 29,402 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ronny Deila |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.clubbrugge.be |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Club Brugge mới nhất
-
02/08 01:45MechelenClub Brugge1 - 0Vòng 2
-
27/07 23:301 Club BruggeRacing Genk0 - 1Vòng 1
-
25/05 23:30Club BruggeRoyal Antwerp1 - 1Vòng 10
-
18/05 18:30AnderlechtClub Brugge1 - 3Vòng 9
-
23/07 16:30Club BruggePatro Eisden1 - 2
-
16/07 17:30Club BruggeNK Lokomotiva Zagreb0 - 0
-
11/07 23:00Club BruggeRakow Czestochowa1 - 1
-
06/07 20:00Glasgow RangersClub Brugge0 - 2
-
28/06 17:00Club BruggeKortrijk2 - 0
-
20/07 23:30Saint GilloiseClub Brugge1 - 2
Lịch thi đấu Club Brugge sắp tới
-
07/08 00:00Red Bull SalzburgClub Brugge? - ?
-
13/08 00:30Club BruggeRed Bull Salzburg? - ?
-
09/08 21:00Club BruggeCercle Brugge? - ?Vòng 3
-
16/08 21:00Zulte-WaregemClub Brugge? - ?Vòng 4
-
23/08 21:00Club BruggeWesterlo? - ?Vòng 5
-
31/08 18:30KAA GentClub Brugge? - ?Vòng 6
-
14/09 01:45LaLouviereClub Brugge? - ?Vòng 7
-
19/09 21:00Club BruggeSint-Truidense? - ?Vòng 8
-
26/09 21:00Standard LiegeClub Brugge? - ?Vòng 9
-
03/10 21:00Club BruggeSaint Gilloise? - ?Vòng 10
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anderlecht | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 | T T |
2 | Saint Gilloise | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 4 | H T |
3 | Sint-Truidense | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
4 | Standard Liege | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
5 | Mechelen | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | Club Brugge | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
7 | Westerlo | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 | B T |
8 | KAA Gent | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
9 | Charleroi | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
10 | Royal Antwerp | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
11 | FCV Dender EH | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
12 | Racing Genk | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
13 | Zulte-Waregem | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
14 | Cercle Brugge | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | H B |
15 | Oud Heverlee | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 7 | -5 | 1 | H B |
16 | LaLouviere | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs