Kết quả Anderlecht vs Club Brugge, 18h30 ngày 18/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 9

  • Anderlecht vs Club Brugge: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goal Romeo Vermant (Assist:Christos Tzolis)
  • 31'
    0-1
    Christos Tzolis
  • 32'
    0-1
    Romeo Vermant
  • 32'
    Jan Vertonghen
    0-1
  • 32'
    Colin Coosemans
    0-1
  • 43'
    0-2
    goal Hans Vanaken (Assist:Romeo Vermant)
  • 45'
    Mario Stroeykens (Assist:Thorgan Hazard) goal 
    1-2
  • 45'
    1-3
    goal Christos Tzolis
  • 46'
    Yari Verschaeren  
    Mats Rits  
    1-3
  • 46'
    Ludwig Augustinsson  
    Lucas Hey  
    1-3
  • 46'
    1-3
     Michal Skoras
     Christos Tzolis
  • 63'
    1-3
    Hugo Siquet
  • 70'
    Ali Maamar  
    Jan Vertonghen  
    1-3
  • 70'
    Cesar Huerta  
    Tristan Degreef  
    1-3
  • 72'
    1-3
     Joaquin Seys
     Hugo Siquet
  • 72'
    1-3
     Gustaf Nilsson
     Romeo Vermant
  • 78'
    1-3
     Bjorn Meijer
     Hugo Vetlesen
  • 81'
    Ibrahim Kanate  
    Mario Stroeykens  
    1-3
  • 90'
    1-3
    Michal Skoras
  • 90'
    1-3
     Casper Nielsen
     Raphael Onyedika
  • Anderlecht vs Club Brugge: Đội hình chính và dự bị

  • Anderlecht3-5-2
    26
    Colin Coosemans
    4
    Jan-Carlo Simic
    14
    Jan Vertonghen
    3
    Lucas Hey
    83
    Tristan Degreef
    23
    Mats Rits
    32
    Leander Dendoncker
    29
    Mario Stroeykens
    19
    Nilson David Angulo Ramirez
    12
    Kasper Dolberg
    11
    Thorgan Hazard
    17
    Romeo Vermant
    10
    Hugo Vetlesen
    20
    Hans Vanaken
    8
    Christos Tzolis
    15
    Raphael Onyedika
    30
    Ardon Jashari
    41
    Hugo Siquet
    4
    Joel Leandro Ordonez Guerrero
    44
    Brandon Mechele
    55
    Maxim de Cuyper
    29
    NORDIN JACKERS
    Club Brugge4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Yari Verschaeren
    21Cesar Huerta
    79Ali Maamar
    6Ludwig Augustinsson
    99Ibrahim Kanate
    17Theo Leoni
    16Mads Kikkenborg
    5Moussa Ndiaye
    20Luis Vasquez
    Casper Nielsen 27
    Bjorn Meijer 14
    Michal Skoras 21
    Gustaf Nilsson 19
    Joaquin Seys 65
    Simon Mignolet 22
    Jorne Spileers 58
    Ferran Jutgla Blanch 9
    Zaid Romero 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Brian Riemer
    Ronny Deila
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Anderlecht vs Club Brugge: Số liệu thống kê

  • Anderlecht
    Club Brugge
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 453
    Số đường chuyền
    424
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    25
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 22
    Long pass
    29
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sint-Truidense 6 3 1 2 9 10 -1 41 T B T B T H
2 Cercle Brugge 6 2 1 3 10 13 -3 39 H T B T B B
3 Kortrijk 6 3 2 1 12 8 4 37 H T T B T H
4 Beerschot Wilrijk 6 2 0 4 10 10 0 24 B B B T B T

Promotion Play-Offs Relegation