Phong độ Club Brugge gần đây, KQ Club Brugge mới nhất
Phong độ Club Brugge gần đây
-
27/07/20251 Club BruggeRacing Genk0 - 1W
-
25/05/2025Club BruggeRoyal Antwerp1 - 1D
-
18/05/2025AnderlechtClub Brugge1 - 3W
-
11/05/20251 Racing GenkClub Brugge0 - 1W
-
23/07/2025Club BruggePatro Eisden1 - 2L
-
16/07/2025Club BruggeNK Lokomotiva Zagreb0 - 0W
-
11/07/2025Club BruggeRakow Czestochowa1 - 1D
-
06/07/2025Glasgow RangersClub Brugge0 - 2D
-
28/06/2025Club BruggeKortrijk2 - 0W
-
20/07/2025Saint GilloiseClub Brugge1 - 2W
Thống kê phong độ Club Brugge gần đây, KQ Club Brugge mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Club Brugge gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 2 | 2 | 1 |
- VĐQG Bỉ | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Siêu Cúp Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Club Brugge gần đây: theo giải đấu
-
23/07/2025Club BruggePatro Eisden1 - 2L
-
16/07/2025Club BruggeNK Lokomotiva Zagreb0 - 0W
-
11/07/2025Club BruggeRakow Czestochowa1 - 1D
-
06/07/2025Glasgow RangersClub Brugge0 - 2D
-
28/06/2025Club BruggeKortrijk2 - 0W
-
27/07/20251 Club BruggeRacing Genk0 - 1W
-
25/05/2025Club BruggeRoyal Antwerp1 - 1D
-
18/05/2025AnderlechtClub Brugge1 - 3W
-
11/05/20251 Racing GenkClub Brugge0 - 1W
-
20/07/2025Saint GilloiseClub Brugge1 - 2W
- Kết quả Club Brugge mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Club Brugge mới nhất ở giải VĐQG Bỉ
- Kết quả Club Brugge mới nhất ở giải Siêu Cúp Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Club Brugge gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Brugge (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Club Brugge (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anderlecht | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 3 | T |
2 | Sint-Truidense | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | Standard Liege | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Club Brugge | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Charleroi | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | Oud Heverlee | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Mechelen | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Saint Gilloise | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Zulte-Waregem | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Royal Antwerp | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Cercle Brugge | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | FCV Dender EH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Racing Genk | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | KAA Gent | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
15 | LaLouviere | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Westerlo | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 0 | B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: