Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Anderlecht vs Club Brugge, 18h30 ngày 18/5
Kết quả Anderlecht vs Club Brugge
Đối đầu Anderlecht vs Club Brugge
Phong độ Anderlecht gần đây
Phong độ Club Brugge gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Anderlecht vs Club Brugge
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Anderlecht vs Club Brugge trước đây
-
04/05/2025Club Brugge2 - 1Anderlecht1 - 0L
-
30/03/2025Club Brugge2 - 0Anderlecht1 - 0L
-
13/01/2025Anderlecht0 - 3Club Brugge0 - 2L
-
27/10/2024Club Brugge2 - 1Anderlecht1 - 0L
-
19/05/2024Anderlecht0 - 1Club Brugge0 - 1L
-
07/04/2024Club Brugge3 - 1Anderlecht1 - 0L
-
25/02/2024Club Brugge1 - 2Anderlecht1 - 0W
-
24/09/2023Anderlecht1 - 1Club Brugge1 - 0D
-
15/01/2023Club Brugge1 - 1Anderlecht0 - 0D
-
16/10/2022Anderlecht0 - 1Club Brugge0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Anderlecht vs Club Brugge
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht vs Club Brugge: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht vs Club Brugge: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Bỉ | 9 | 1 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht vs Club Brugge: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Anderlecht (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Anderlecht (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Anderlecht thắng
Bại: là số trận Anderlecht thua
Thắng: là số trận Anderlecht thắng
Bại: là số trận Anderlecht thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Anderlecht và Club Brugge trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sint-Truidense | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | -1 | 41 | T B T B T H |
2 | Cercle Brugge | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 39 | H T B T B B |
3 | Kortrijk | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 8 | 4 | 37 | H T T B T H |
4 | Beerschot Wilrijk | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 10 | 0 | 24 | B B B T B T |
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: