FC Steaua Bucuresti: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Steaua Bucuresti: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Steaua Bucuresti |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1947-7-26 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Âu |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Romania |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | Fotbal Club Steaua Bucuresti Cornel CACOVEAN Bulevardul Ghencea 45 Sector 6 RO-77102 BUCURESTI Romania |
Sân vận động | National Arena |
Sức chứa sân vận động | 27,557 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.steaua.ro/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Steaua Bucuresti mới nhất
-
03/08 01:30Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti2 - 1Vòng 4
-
27/07 01:301 FC Steaua BucurestiFarul Constanta1 - 0Vòng 3
-
20/07 01:30Petrolul PloiestiFC Steaua Bucuresti0 - 0Vòng 2
-
13/07 01:30FC Steaua BucurestiHermannstadt0 - 0Vòng 1
-
31/07 00:30FC Steaua BucurestiFK Shkendija 791 - 1
-
23/07 01:001 FK Shkendija 79FC Steaua Bucuresti 10 - 0
-
16/07 01:30Inter Club EscaldesFC Steaua Bucuresti0 - 0
-
10/07 00:30FC Steaua BucurestiInter Club Escaldes2 - 0
-
06/07 00:00FC Steaua BucurestiCFR Cluj0 - 0
-
01/07 16:00FC UtrechtFC Steaua Bucuresti0 - 1
Lịch thi đấu FC Steaua Bucuresti sắp tới
-
08/08 01:30FC Steaua BucurestiKF Drita Gjilan? - ?
-
15/08 01:00KF Drita GjilanFC Steaua Bucuresti? - ?
-
11/08 01:30FC Steaua BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia? - ?Vòng 5
-
16/08 22:00Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti? - ?Vòng 6
-
23/08 22:00FC Steaua BucurestiArges? - ?Vòng 7
-
30/08 22:00CFR ClujFC Steaua Bucuresti? - ?Vòng 8
-
13/09 22:00FC Steaua BucurestiFK Csikszereda Miercurea Ciuc? - ?Vòng 9
-
20/09 22:00FC BotosaniFC Steaua Bucuresti? - ?Vòng 10
-
27/09 22:00FC Steaua BucurestiFC Otelul Galati? - ?Vòng 11
-
04/10 22:00FC Steaua BucurestiCS Universitatea Craiova? - ?Vòng 12
BXH VĐQG Romania mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Farul Constanta | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 10 | H T T T |
2 | UTA Arad | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 8 | H H T T |
3 | Rapid Bucuresti | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 7 | H T T |
5 | Arges | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | B B T T |
6 | FC Botosani | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 | H H T |
7 | Dinamo Bucuresti | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 5 | H H B T |
8 | FC Steaua Bucuresti | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | H T B B |
9 | Petrolul Ploiesti | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 3 | 1 | 4 | H B T B |
10 | FC Otelul Galati | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
11 | Universitaea Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 4 | T H B |
12 | CFR Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 | B T B |
14 | Hermannstadt | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
15 | Metaloglobus | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 11 | -7 | 1 | B H B B |
16 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 13 | -9 | 1 | H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs