Kết quả FC Steaua Bucuresti vs Farul Constanta, 01h30 ngày 27/07
Kết quả FC Steaua Bucuresti vs Farul Constanta
Đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Farul Constanta
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây
Phong độ Farul Constanta gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/07/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
0.95O 2.75
0.88U 2.75
0.931
1.53X
4.002
5.50Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.77O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Steaua Bucuresti vs Farul Constanta
-
Sân vận động: Arena National
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 38℃~39℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Romania 2025-2026 » vòng 3
-
FC Steaua Bucuresti vs Farul Constanta: Diễn biến chính
-
2'David Raul Miculescu (Assist:Octavian George Popescu)1-0
-
5'Mihai Lixandru1-0
-
46'Juri Cisotti
Andrei Gheorghita1-0 -
46'Mihai Toma
David Raul Miculescu1-0 -
46'Adrian Sut
Mihai Lixandru1-0 -
50'Baba Alhassan1-0
-
59'1-1
Ionut Larie
-
60'1-1Ionut Sebastian Cojocaru
Narek Grigoryan -
60'1-1Victor Dican
Eduard Radaslavescu -
68'Stefan Tarnovanu1-1
-
68'Stefan Tarnovanu1-1
-
68'Mihai Popescu1-1
-
71'Lucas Zima
Octavian George Popescu1-1 -
82'Adrian Sut1-1
-
82'1-1Razvan Andrei Tanasa Goal cancelled
-
82'Risto Radunovic
Alexandru Pantea1-1 -
90'1-1Razvan Andrei Tanasa Penalty cancelled
-
90'1-1Cristian Sima
Diogo Ramalho -
90'1-2
Alexandru Isfan (Assist:Ionut Sebastian Cojocaru)
-
90'1-2Diogo Ramalho
-
FC Steaua Bucuresti vs Farul Constanta: Đội hình chính và dự bị
-
FC Steaua Bucuresti4-2-3-132Stefan Tarnovanu28Alexandru Pantea17Mihai Popescu30Siyabonga Ngezama23Ionut Cercel16Mihai Lixandru42Baba Alhassan37Octavian George Popescu10Florin Lucian Tanase77Andrei Gheorghita11David Raul Miculescu30Narek Grigoryan31Alexandru Isfan7Razvan Andrei Tanasa20Eduard Radaslavescu77Diogo Ramalho8Ionut Vina98David Maftei17Ionut Larie15Bogdan Tiru11Cristian Ganea1Alexandru Buzbuchi
- Đội hình dự bị
-
21Vlad Chiriches31Juri Cisotti2Valentin Cretu4Daniel Graovac12David Kiki33Risto Radunovic90Alexandru Constantin Stoian8Adrian Sut22Mihai Toma34Mihai Udrea29Laurentiu Vlasceanu38Lucas ZimaIanis Avramescu 25Luca Banu 18Ionut Sebastian Cojocaru 0Victor Dican 6Razvan Ducan 68Stefan Dutu 45Fabio Fabinho 2Rafael Munteanu 12Lucas Pellegrini 3Nicolas Popescu 80Cristian Sima 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Steaua Bucuresti vs Farul Constanta: Số liệu thống kê
-
FC Steaua BucurestiFarul Constanta
-
2Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút21
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
1Cản sút4
-
-
12Sút Phạt17
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
468Số đường chuyền364
-
-
84%Chuyền chính xác81%
-
-
17Phạm lỗi12
-
-
6Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công9
-
-
9Đánh chặn7
-
-
18Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công9
-
-
7Thử thách13
-
-
22Long pass32
-
-
91Pha tấn công103
-
-
31Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Romania 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Bucuresti | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T H T |
2 | Farul Constanta | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 | H T T |
3 | UTA Arad | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | H H T |
4 | FC Steaua Bucuresti | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H T B |
5 | Universitaea Cluj | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | T H |
6 | CS Universitatea Craiova | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 4 | H T |
7 | Petrolul Ploiesti | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 4 | H B T |
8 | CFR Cluj | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
9 | FC Unirea 2004 Slobozia | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 3 | B T |
10 | Dinamo Bucuresti | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
11 | FC Botosani | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
12 | Hermannstadt | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
13 | FC Otelul Galati | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
14 | Metaloglobus | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | -6 | 1 | B H B |
15 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 10 | -7 | 1 | H B B |
16 | Arges | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs