Kết quả FC Steaua Bucuresti vs Farul Constanta, 01h30 ngày 27/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Romania 2025-2026 » vòng 3

  • FC Steaua Bucuresti vs Farul Constanta: Diễn biến chính

  • 2'
    David Raul Miculescu (Assist:Octavian George Popescu) goal 
    1-0
  • 5'
    Mihai Lixandru
    1-0
  • 46'
    Juri Cisotti  
    Andrei Gheorghita  
    1-0
  • 46'
    Mihai Toma  
    David Raul Miculescu  
    1-0
  • 46'
    Adrian Sut  
    Mihai Lixandru  
    1-0
  • 50'
    Baba Alhassan
    1-0
  • 59'
    1-1
    goal Ionut Larie
  • 60'
    1-1
     Ionut Sebastian Cojocaru
     Narek Grigoryan
  • 60'
    1-1
     Victor Dican
     Eduard Radaslavescu
  • 68'
    Stefan Tarnovanu
    1-1
  • 68'
    Stefan Tarnovanu
    1-1
  • 68'
    Mihai Popescu
    1-1
  • 71'
    Lucas Zima  
    Octavian George Popescu  
    1-1
  • 82'
    Adrian Sut
    1-1
  • 82'
    1-1
    Razvan Andrei Tanasa Goal cancelled
  • 82'
    Risto Radunovic  
    Alexandru Pantea  
    1-1
  • 90'
    1-1
    Razvan Andrei Tanasa Penalty cancelled
  • 90'
    1-1
     Cristian Sima
     Diogo Ramalho
  • 90'
    1-2
    goal Alexandru Isfan (Assist:Ionut Sebastian Cojocaru)
  • 90'
    1-2
    Diogo Ramalho
  • FC Steaua Bucuresti vs Farul Constanta: Đội hình chính và dự bị

  • FC Steaua Bucuresti4-2-3-1
    32
    Stefan Tarnovanu
    28
    Alexandru Pantea
    17
    Mihai Popescu
    30
    Siyabonga Ngezama
    23
    Ionut Cercel
    16
    Mihai Lixandru
    42
    Baba Alhassan
    37
    Octavian George Popescu
    10
    Florin Lucian Tanase
    77
    Andrei Gheorghita
    11
    David Raul Miculescu
    30
    Narek Grigoryan
    31
    Alexandru Isfan
    7
    Razvan Andrei Tanasa
    20
    Eduard Radaslavescu
    77
    Diogo Ramalho
    8
    Ionut Vina
    98
    David Maftei
    17
    Ionut Larie
    15
    Bogdan Tiru
    11
    Cristian Ganea
    1
    Alexandru Buzbuchi
    Farul Constanta4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Vlad Chiriches
    31Juri Cisotti
    2Valentin Cretu
    4Daniel Graovac
    12David Kiki
    33Risto Radunovic
    90Alexandru Constantin Stoian
    8Adrian Sut
    22Mihai Toma
    34Mihai Udrea
    29Laurentiu Vlasceanu
    38Lucas Zima
    Ianis Avramescu 25
    Luca Banu 18
    Ionut Sebastian Cojocaru 0
    Victor Dican 6
    Razvan Ducan 68
    Stefan Dutu 45
    Fabio Fabinho 2
    Rafael Munteanu 12
    Lucas Pellegrini 3
    Nicolas Popescu 80
    Cristian Sima 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • FC Steaua Bucuresti vs Farul Constanta: Số liệu thống kê

  • FC Steaua Bucuresti
    Farul Constanta
  • 2
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 468
    Số đường chuyền
    364
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 22
    Long pass
    32
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2025/2026

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rapid Bucuresti 3 2 1 0 5 1 4 7 T H T
2 Farul Constanta 3 2 1 0 6 4 2 7 H T T
3 UTA Arad 3 1 2 0 5 4 1 5 H H T
4 FC Steaua Bucuresti 3 1 1 1 3 3 0 4 H T B
5 Universitaea Cluj 2 1 1 0 5 2 3 4 T H
6 CS Universitatea Craiova 2 1 1 0 6 4 2 4 H T
7 Petrolul Ploiesti 3 1 1 1 3 1 2 4 H B T
8 CFR Cluj 2 1 1 0 3 2 1 4 T H
9 FC Unirea 2004 Slobozia 2 1 0 1 7 3 4 3 B T
10 Dinamo Bucuresti 2 0 2 0 2 2 0 2 H H
11 FC Botosani 2 0 2 0 1 1 0 2 H H
12 Hermannstadt 3 0 2 1 3 4 -1 2 H H B
13 FC Otelul Galati 2 0 1 1 2 3 -1 1 H B
14 Metaloglobus 3 0 1 2 3 9 -6 1 B H B
15 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 3 0 1 2 3 10 -7 1 H B B
16 Arges 2 0 0 2 1 5 -4 0 B B

Title Play-offs Relegation Play-offs