Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây, KQ FC Steaua Bucuresti mới nhất
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây
-
31/07/2025FC Steaua BucurestiFK Shkendija 791 - 1L
-
23/07/20251 FK Shkendija 79FC Steaua Bucuresti 10 - 0L
-
16/07/2025Inter Club EscaldesFC Steaua Bucuresti0 - 0L
-
10/07/2025FC Steaua BucurestiInter Club Escaldes2 - 0W
-
27/07/20251 FC Steaua BucurestiFarul Constanta1 - 0L
-
20/07/2025Petrolul PloiestiFC Steaua Bucuresti0 - 0W
-
13/07/2025FC Steaua BucurestiHermannstadt0 - 0D
-
06/07/2025FC Steaua BucurestiCFR Cluj0 - 0W
-
01/07/2025FC UtrechtFC Steaua Bucuresti0 - 1W
-
28/06/2025Almere City FCFC Steaua Bucuresti2 - 1W
Thống kê phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây, KQ FC Steaua Bucuresti mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- VĐQG Romania | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Siêu Cúp Romania | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây: theo giải đấu
-
31/07/2025FC Steaua BucurestiFK Shkendija 791 - 1L
-
23/07/20251 FK Shkendija 79FC Steaua Bucuresti 10 - 0L
-
16/07/2025Inter Club EscaldesFC Steaua Bucuresti0 - 0L
-
10/07/2025FC Steaua BucurestiInter Club Escaldes2 - 0W
-
01/07/2025FC UtrechtFC Steaua Bucuresti0 - 1W
-
28/06/2025Almere City FCFC Steaua Bucuresti2 - 1W
-
27/07/20251 FC Steaua BucurestiFarul Constanta1 - 0L
-
20/07/2025Petrolul PloiestiFC Steaua Bucuresti0 - 0W
-
13/07/2025FC Steaua BucurestiHermannstadt0 - 0D
-
06/07/2025FC Steaua BucurestiCFR Cluj0 - 0W
- Kết quả FC Steaua Bucuresti mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả FC Steaua Bucuresti mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Steaua Bucuresti mới nhất ở giải VĐQG Romania
- Kết quả FC Steaua Bucuresti mới nhất ở giải Siêu Cúp Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Steaua Bucuresti gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Steaua Bucuresti (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
FC Steaua Bucuresti (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Romania mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Bucuresti | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T H T |
2 | CS Universitatea Craiova | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 7 | H T T |
3 | Farul Constanta | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 | H T T |
4 | FC Botosani | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 | H H T |
5 | UTA Arad | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | H H T |
6 | FC Steaua Bucuresti | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H T B |
7 | Petrolul Ploiesti | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 4 | H B T |
8 | FC Otelul Galati | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
9 | Universitaea Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 4 | T H B |
10 | CFR Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T H B |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 | B T B |
12 | Arges | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | B B T |
13 | Dinamo Bucuresti | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
14 | Hermannstadt | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
15 | Metaloglobus | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | -6 | 1 | B H B |
16 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 10 | -7 | 1 | H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania