Kết quả FC Steaua Bucuresti hôm nay, KQ FC Steaua Bucuresti mới nhất
Kết quả FC Steaua Bucuresti mới nhất hôm nay
-
03/08 01:30Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti2 - 1Vòng 4
-
27/07 01:301 FC Steaua BucurestiFarul Constanta1 - 0Vòng 3
-
20/07 01:30Petrolul PloiestiFC Steaua Bucuresti0 - 0Vòng 2
-
13/07 01:30FC Steaua BucurestiHermannstadt0 - 0Vòng 1
-
31/07 00:30FC Steaua BucurestiFK Shkendija 791 - 1
-
23/07 01:001 FK Shkendija 79FC Steaua Bucuresti 10 - 0
-
16/07 01:30Inter Club EscaldesFC Steaua Bucuresti0 - 0
-
10/07 00:30FC Steaua BucurestiInter Club Escaldes2 - 0
-
06/07 00:00FC Steaua BucurestiCFR Cluj0 - 0
-
01/07 16:00FC UtrechtFC Steaua Bucuresti0 - 1
Kết quả FC Steaua Bucuresti mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
31/07 00:30FC Steaua BucurestiFK Shkendija 791 - 1
-
23/07 01:001 FK Shkendija 79FC Steaua Bucuresti 10 - 0
-
16/07 01:30Inter Club EscaldesFC Steaua Bucuresti0 - 0
-
10/07 00:30FC Steaua BucurestiInter Club Escaldes2 - 0
-
01/07 16:00FC UtrechtFC Steaua Bucuresti0 - 1
-
03/08 01:30Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti2 - 1Vòng 4
-
27/07 01:301 FC Steaua BucurestiFarul Constanta1 - 0Vòng 3
-
20/07 01:30Petrolul PloiestiFC Steaua Bucuresti0 - 0Vòng 2
-
13/07 01:30FC Steaua BucurestiHermannstadt0 - 0Vòng 1
-
06/07 00:00FC Steaua BucurestiCFR Cluj0 - 0
- Kết quả FC Steaua Bucuresti mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả FC Steaua Bucuresti mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Steaua Bucuresti mới nhất ở giải VĐQG Romania
- Kết quả FC Steaua Bucuresti mới nhất ở giải Siêu Cúp Romania
BXH VĐQG Romania mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Farul Constanta | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 10 | H T T T |
2 | UTA Arad | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 8 | H H T T |
3 | Rapid Bucuresti | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 7 | H T T |
5 | Arges | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | B B T T |
6 | FC Botosani | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 | H H T |
7 | Dinamo Bucuresti | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 5 | H H B T |
8 | Universitaea Cluj | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 5 | T H B H |
9 | FC Steaua Bucuresti | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | H T B B |
10 | Petrolul Ploiesti | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 3 | 1 | 4 | H B T B |
11 | FC Otelul Galati | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
12 | CFR Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 | B T B |
14 | Hermannstadt | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 | H H B H |
15 | Metaloglobus | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 11 | -7 | 1 | B H B B |
16 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 13 | -9 | 1 | H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs