Kết quả Dinamo Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti, 01h30 ngày 03/08
Kết quả Dinamo Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti
Đối đầu Dinamo Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti
Phong độ Dinamo Bucuresti gần đây
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/08/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
0.95O 2.5
1.02U 2.5
0.801
2.92X
3.352
2.17Hiệp 1+0
1.14-0
0.73O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti
-
Sân vận động: Dinamo Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Romania 2025-2026 » vòng 4
-
Dinamo Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti: Diễn biến chính
-
19'0-1
Florin Lucian Tanase
-
34'Alexandru Musi (Assist:Maxime Sivis)1-1
-
45'1-1Risto Radunovic
-
45'Danny Armstrong2-1
-
46'2-1David Raul Miculescu
Octavian George Popescu -
46'2-1Vlad Chiriches
Baba Alhassan -
46'2-1Dennis Politic
Juri Cisotti -
48'2-1David Raul Miculescu
-
50'2-2
Florin Lucian Tanase (Assist:Adrian Sut)
-
56'Cristian Petrisor Mihai
Charis Kyriakou2-2 -
57'Danny Armstrong3-2
-
61'3-2Denis Alibec
Daniel Birligea -
69'Georgi Milanov
Alexandru Pop3-2 -
78'3-2Mihai Toma
Ionut Cercel -
79'Danny Armstrong (Assist:Georgi Milanov)4-2
-
85'4-2Siyabonga Ngezama
-
89'4-2Florin Lucian Tanase Penalty awarded
-
90'Kennedy Boateng4-2
-
90'4-3
Florin Lucian Tanase
-
90'Adrian Caragea
Alexandru Musi4-3
-
Dinamo Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti: Đội hình chính và dự bị
-
Dinamo Bucuresti4-3-31Devis Rogers Epassy Mboka3Raul Oprut15Nikita Stoioanov4Kennedy Boateng27Maxime Sivis10Catalin Cirjan8Eddy Gnahore23Charis Kyriakou7Alexandru Musi99Alexandru Pop77Danny Armstrong9Daniel Birligea31Juri Cisotti10Florin Lucian Tanase37Octavian George Popescu42Baba Alhassan8Adrian Sut23Ionut Cercel30Siyabonga Ngezama17Mihai Popescu33Risto Radunovic38Lucas Zima
- Đội hình dự bị
-
48Luca Barbulescu24Adrian Caragea21Cristian Petrisor Mihai17Georgi Milanov5Razvan Pascalau73Alexandru Rosca29Alberto Soro13Alexandru-Simion TabuncicDenis Alibec 7Vlad Chiriches 21Valentin Cretu 2Daniel Graovac 4David Kiki 12Mihai Lixandru 16David Raul Miculescu 11Alexandru Pantea 28Dennis Politic 20Alexandru Constantin Stoian 90Mihai Toma 22Mihai Udrea 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ionel Gane
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Dinamo Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti: Số liệu thống kê
-
Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti
-
5Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút2
-
-
14Sút Phạt15
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
402Số đường chuyền311
-
-
84%Chuyền chính xác82%
-
-
17Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
5Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn3
-
-
18Ném biên12
-
-
5Cản phá thành công14
-
-
4Thử thách4
-
-
15Long pass18
-
-
84Pha tấn công78
-
-
36Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Romania 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CS Universitatea Craiova | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 7 | 4 | 10 | H T T T |
2 | Farul Constanta | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 10 | H T T T |
3 | UTA Arad | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 8 | H H T T |
4 | Rapid Bucuresti | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T H T |
5 | Arges | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | B B T T |
6 | FC Botosani | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 | H H T |
7 | Dinamo Bucuresti | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 5 | H H B T |
8 | Universitaea Cluj | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 5 | T H B H |
9 | FC Steaua Bucuresti | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | H T B B |
10 | Petrolul Ploiesti | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 3 | 1 | 4 | H B T B |
11 | FC Otelul Galati | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
12 | CFR Cluj | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | T H B B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 | B T B |
14 | Hermannstadt | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 | H H B H |
15 | Metaloglobus | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 11 | -7 | 1 | B H B B |
16 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 13 | -9 | 1 | H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs