Kết quả Dinamo Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti, 01h30 ngày 03/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Romania 2025-2026 » vòng 4

  • Dinamo Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    goal Florin Lucian Tanase
  • 34'
    Alexandru Musi (Assist:Maxime Sivis) goal 
    1-1
  • 45'
    1-1
    Risto Radunovic
  • 45'
    Danny Armstrong goal 
    2-1
  • 46'
    2-1
     David Raul Miculescu
     Octavian George Popescu
  • 46'
    2-1
     Vlad Chiriches
     Baba Alhassan
  • 46'
    2-1
     Dennis Politic
     Juri Cisotti
  • 48'
    2-1
    David Raul Miculescu
  • 50'
    2-2
    goal Florin Lucian Tanase (Assist:Adrian Sut)
  • 56'
    Cristian Petrisor Mihai  
    Charis Kyriakou  
    2-2
  • 57'
    Danny Armstrong goal 
    3-2
  • 61'
    3-2
     Denis Alibec
     Daniel Birligea
  • 69'
    Georgi Milanov  
    Alexandru Pop  
    3-2
  • 78'
    3-2
     Mihai Toma
     Ionut Cercel
  • 79'
    Danny Armstrong (Assist:Georgi Milanov) goal 
    4-2
  • 85'
    4-2
    Siyabonga Ngezama
  • 89'
    4-2
    Florin Lucian Tanase Penalty awarded
  • 90'
    Kennedy Boateng
    4-2
  • 90'
    4-3
    goal Florin Lucian Tanase
  • 90'
    Adrian Caragea  
    Alexandru Musi  
    4-3
  • Dinamo Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • Dinamo Bucuresti4-3-3
    1
    Devis Rogers Epassy Mboka
    3
    Raul Oprut
    15
    Nikita Stoioanov
    4
    Kennedy Boateng
    27
    Maxime Sivis
    10
    Catalin Cirjan
    8
    Eddy Gnahore
    23
    Charis Kyriakou
    7
    Alexandru Musi
    99
    Alexandru Pop
    77
    Danny Armstrong
    9
    Daniel Birligea
    31
    Juri Cisotti
    10
    Florin Lucian Tanase
    37
    Octavian George Popescu
    42
    Baba Alhassan
    8
    Adrian Sut
    23
    Ionut Cercel
    30
    Siyabonga Ngezama
    17
    Mihai Popescu
    33
    Risto Radunovic
    38
    Lucas Zima
    FC Steaua Bucuresti4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 48Luca Barbulescu
    24Adrian Caragea
    21Cristian Petrisor Mihai
    17Georgi Milanov
    5Razvan Pascalau
    73Alexandru Rosca
    29Alberto Soro
    13Alexandru-Simion Tabuncic
    Denis Alibec 7
    Vlad Chiriches 21
    Valentin Cretu 2
    Daniel Graovac 4
    David Kiki 12
    Mihai Lixandru 16
    David Raul Miculescu 11
    Alexandru Pantea 28
    Dennis Politic 20
    Alexandru Constantin Stoian 90
    Mihai Toma 22
    Mihai Udrea 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ionel Gane
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Dinamo Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti: Số liệu thống kê

  • Dinamo Bucuresti
    FC Steaua Bucuresti
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 402
    Số đường chuyền
    311
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 5
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 15
    Long pass
    18
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2025/2026

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CS Universitatea Craiova 4 3 1 0 11 7 4 10 H T T T
2 Farul Constanta 4 3 1 0 8 5 3 10 H T T T
3 UTA Arad 4 2 2 0 7 5 2 8 H H T T
4 Rapid Bucuresti 3 2 1 0 5 1 4 7 T H T
5 Arges 4 2 0 2 6 6 0 6 B B T T
6 FC Botosani 3 1 2 0 5 1 4 5 H H T
7 Dinamo Bucuresti 4 1 2 1 7 7 0 5 H H B T
8 Universitaea Cluj 4 1 2 1 8 6 2 5 T H B H
9 FC Steaua Bucuresti 4 1 1 2 6 7 -1 4 H T B B
10 Petrolul Ploiesti 4 1 1 2 4 3 1 4 H B T B
11 FC Otelul Galati 3 1 1 1 4 4 0 4 H B T
12 CFR Cluj 4 1 1 2 5 7 -2 4 T H B B
13 FC Unirea 2004 Slobozia 3 1 0 2 7 7 0 3 B T B
14 Hermannstadt 4 0 3 1 5 6 -1 3 H H B H
15 Metaloglobus 4 0 1 3 4 11 -7 1 B H B B
16 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 4 0 1 3 4 13 -9 1 H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs