Phong độ Dinamo Bucuresti gần đây, KQ Dinamo Bucuresti mới nhất
Phong độ Dinamo Bucuresti gần đây
-
28/07/2025FC Otelul GalatiDinamo Bucuresti1 - 0L
-
22/07/2025Dinamo BucurestiFC Botosani0 - 0D
-
15/07/2025FK Csikszereda Miercurea CiucDinamo Bucuresti2 - 2D
-
25/05/2025CS Universitatea CraiovaDinamo Bucuresti0 - 1L
-
17/05/2025Dinamo BucurestiUniversitaea Cluj 11 - 0L
-
26/07/2025Dinamo BucurestiProgresul Spartac3 - 0W
-
06/07/2025TunariDinamo Bucuresti0 - 0D
-
04/07/2025ArgesDinamo Bucuresti1 - 0L
-
02/07/2025Dinamo BucurestiOmonia Nicosia FC2 - 0D
-
28/06/2025Motor LublinDinamo Bucuresti1 - 1D
Thống kê phong độ Dinamo Bucuresti gần đây, KQ Dinamo Bucuresti mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ Dinamo Bucuresti gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 1 | 3 | 1 |
- VĐQG Romania | 5 | 0 | 2 | 3 |
Phong độ Dinamo Bucuresti gần đây: theo giải đấu
-
26/07/2025Dinamo BucurestiProgresul Spartac3 - 0W
-
06/07/2025TunariDinamo Bucuresti0 - 0D
-
04/07/2025ArgesDinamo Bucuresti1 - 0L
-
02/07/2025Dinamo BucurestiOmonia Nicosia FC2 - 0D
-
28/06/2025Motor LublinDinamo Bucuresti1 - 1D
-
28/07/2025FC Otelul GalatiDinamo Bucuresti1 - 0L
-
22/07/2025Dinamo BucurestiFC Botosani0 - 0D
-
15/07/2025FK Csikszereda Miercurea CiucDinamo Bucuresti2 - 2D
-
25/05/2025CS Universitatea CraiovaDinamo Bucuresti0 - 1L
-
17/05/2025Dinamo BucurestiUniversitaea Cluj 11 - 0L
- Kết quả Dinamo Bucuresti mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Dinamo Bucuresti mới nhất ở giải VĐQG Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dinamo Bucuresti gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Bucuresti (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
Dinamo Bucuresti (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Romania mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Farul Constanta | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 10 | H T T T |
2 | UTA Arad | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 8 | H H T T |
3 | Rapid Bucuresti | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 7 | H T T |
5 | FC Botosani | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 | H H T |
6 | FC Steaua Bucuresti | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H T B |
7 | Petrolul Ploiesti | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 3 | 1 | 4 | H B T B |
8 | FC Otelul Galati | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
9 | Universitaea Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 4 | T H B |
10 | CFR Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T H B |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 | B T B |
12 | Arges | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | B B T |
13 | Dinamo Bucuresti | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
14 | Hermannstadt | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
15 | Metaloglobus | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 11 | -7 | 1 | B H B B |
16 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 10 | -7 | 1 | H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania