Dinamo Bucuresti: tin tức, thông tin website facebook
CLB Dinamo Bucuresti: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Dinamo Bucuresti |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1948 |
Bóng đá quốc gia nào? | Romania |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Romania |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | Fotbal Club Dinamo Bucuresti Ionel CULINA Calea Floreasca 18-20 Sector 1 RO-71421 BUCURESTI Romania |
Sân vận động | Dinamo Stadion |
Sức chứa sân vận động | 15,300 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ionel Gane |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcdinamo.ro/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Dinamo Bucuresti mới nhất
-
28/07 01:30FC Otelul GalatiDinamo Bucuresti1 - 0Vòng 3
-
22/07 01:30Dinamo BucurestiFC Botosani0 - 0Vòng 2
-
15/07 01:30FK Csikszereda Miercurea CiucDinamo Bucuresti2 - 2Vòng 1
-
25/05 01:00CS Universitatea CraiovaDinamo Bucuresti0 - 1Vòng 10
-
17/05 01:00Dinamo BucurestiUniversitaea Cluj 11 - 0Vòng 9
-
26/07 14:00Dinamo BucurestiProgresul Spartac3 - 0
-
06/07 14:30TunariDinamo Bucuresti0 - 0
-
04/07 21:30ArgesDinamo Bucuresti1 - 0
-
02/07 16:30Dinamo BucurestiOmonia Nicosia FC2 - 0
-
28/06 21:00Motor LublinDinamo Bucuresti1 - 1
Lịch thi đấu Dinamo Bucuresti sắp tới
-
03/08 01:30Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti? - ?Vòng 4
-
09/08 22:00MetaloglobusDinamo Bucuresti? - ?Vòng 5
-
16/08 22:00Dinamo BucurestiUTA Arad? - ?Vòng 6
-
23/08 22:00Universitaea ClujDinamo Bucuresti? - ?Vòng 7
-
30/08 22:00Dinamo BucurestiHermannstadt? - ?Vòng 8
-
13/09 22:00Petrolul PloiestiDinamo Bucuresti? - ?Vòng 9
-
20/09 22:00Dinamo BucurestiFarul Constanta? - ?Vòng 10
-
27/09 22:00CS Universitatea CraiovaDinamo Bucuresti? - ?Vòng 11
-
04/10 22:00FC Unirea 2004 SloboziaDinamo Bucuresti? - ?Vòng 12
-
18/10 22:00Dinamo BucurestiRapid Bucuresti? - ?Vòng 13
BXH VĐQG Romania mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Farul Constanta | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 10 | H T T T |
2 | UTA Arad | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 8 | H H T T |
3 | Rapid Bucuresti | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 7 | H T T |
5 | FC Botosani | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 | H H T |
6 | FC Steaua Bucuresti | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H T B |
7 | Petrolul Ploiesti | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 3 | 1 | 4 | H B T B |
8 | FC Otelul Galati | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
9 | Universitaea Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 4 | T H B |
10 | CFR Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T H B |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 | B T B |
12 | Arges | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | B B T |
13 | Dinamo Bucuresti | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
14 | Hermannstadt | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
15 | Metaloglobus | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 11 | -7 | 1 | B H B B |
16 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 10 | -7 | 1 | H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs