Kết quả Dinamo Bucuresti vs FC Botosani, 01h30 ngày 22/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Romania 2025-2026 » vòng 2

  • Dinamo Bucuresti vs FC Botosani: Diễn biến chính

  • 56'
    Catalin Cirjan Goal Disallowed - offside
    0-0
  • 59'
    0-0
     Stefan Panoiu
     Stefan Bodisteanu
  • 59'
    0-0
     Michael Pavlovic
     Romario Benzar
  • 59'
    Georgi Milanov  
    Charis Kyriakou  
    0-0
  • 59'
    Alexandru Pop  
    Danny Armstrong  
    0-0
  • 60'
    0-0
    Mihai Catalin Bordeianu
  • 71'
    0-0
     George Alexandru Cimpanu
     Zoran Mitrov
  • 86'
    0-0
     Andrei Dumiter
     Enzo Lopez
  • 89'
    Cristian Petrisor Mihai  
    Mamoudou Karamoko  
    0-0
  • 90'
    0-0
    George Alexandru Cimpanu
  • Dinamo Bucuresti vs FC Botosani: Đội hình chính và dự bị

  • Dinamo Bucuresti4-3-3
    73
    Alexandru Rosca
    3
    Raul Oprut
    4
    Kennedy Boateng
    90
    Iulius Andrei Marginean
    27
    Maxime Sivis
    10
    Catalin Cirjan
    8
    Eddy Gnahore
    23
    Charis Kyriakou
    7
    Alexandru Musi
    9
    Mamoudou Karamoko
    77
    Danny Armstrong
    9
    Enzo Lopez
    11
    Zoran Mitrov
    10
    Stefan Bodisteanu
    7
    Sebastian Mailat
    37
    Mihai Catalin Bordeianu
    8
    Aldair
    20
    Romario Benzar
    28
    John Charles Petro
    4
    George Andrei Miron
    73
    Narcis Ilas
    1
    Luka Kukic
    FC Botosani4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 48Luca Barbulescu
    24Adrian Caragea
    1Devis Rogers Epassy Mboka
    32Jordan IKOKO
    21Cristian Petrisor Mihai
    17Georgi Milanov
    5Razvan Pascalau
    99Alexandru Pop
    22casian soare
    29Alberto Soro
    13Alexandru-Simion Tabuncic
    Giannis Anestis 99
    George Alexandru Cimpanu 77
    Razvan Cret 5
    Gabriel David 33
    Andrei Dumiter 41
    Antonio Dumitru 19
    Stefan Panoiu 17
    Enriko Papa 67
    Michael Pavlovic 3
    Riad Suta 6
    Alexandru Tiganasu 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ionel Gane
    Mihai Ciobanu
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Dinamo Bucuresti vs FC Botosani: Số liệu thống kê

  • Dinamo Bucuresti
    FC Botosani
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 381
    Số đường chuyền
    309
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 5
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 19
    Long pass
    24
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2025/2026

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Farul Constanta 4 3 1 0 8 5 3 10 H T T T
2 UTA Arad 4 2 2 0 7 5 2 8 H H T T
3 Rapid Bucuresti 3 2 1 0 5 1 4 7 T H T
4 CS Universitatea Craiova 3 2 1 0 8 5 3 7 H T T
5 Arges 4 2 0 2 6 6 0 6 B B T T
6 FC Botosani 3 1 2 0 5 1 4 5 H H T
7 FC Steaua Bucuresti 3 1 1 1 3 3 0 4 H T B
8 Petrolul Ploiesti 4 1 1 2 4 3 1 4 H B T B
9 FC Otelul Galati 3 1 1 1 4 4 0 4 H B T
10 Universitaea Cluj 3 1 1 1 6 4 2 4 T H B
11 CFR Cluj 3 1 1 1 3 4 -1 4 T H B
12 FC Unirea 2004 Slobozia 3 1 0 2 7 7 0 3 B T B
13 Dinamo Bucuresti 3 0 2 1 3 4 -1 2 H H B
14 Hermannstadt 3 0 2 1 3 4 -1 2 H H B
15 Metaloglobus 4 0 1 3 4 11 -7 1 B H B B
16 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 4 0 1 3 4 13 -9 1 H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs