Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dinamo Bucuresti vs FC Botosani, 01h30 ngày 22/7
Kết quả Dinamo Bucuresti vs FC Botosani
Nhận định, Soi kèo Dinamo Bucuresti vs Botosani 1h30 ngày 22/7: Chủ nhà khó thắng
Đối đầu Dinamo Bucuresti vs FC Botosani
Phong độ Dinamo Bucuresti gần đây
Phong độ FC Botosani gần đây
VĐQG Romania 2025-2026: Dinamo Bucuresti vs FC Botosani
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 22/7/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Bucuresti vs FC Botosani trước đây
-
08/02/2025FC Botosani1 - 1Dinamo Bucuresti1 - 1D
-
28/09/2024Dinamo Bucuresti2 - 2FC Botosani1 - 0D
-
23/04/2024FC Botosani2 - 1Dinamo Bucuresti1 - 1L
-
19/12/2023FC Botosani0 - 2Dinamo Bucuresti0 - 1W
-
15/08/2023Dinamo Bucuresti1 - 0FC Botosani0 - 0W
-
07/05/2022FC Botosani2 - 3Dinamo Bucuresti1 - 2W
-
08/02/2022FC Botosani4 - 0Dinamo Bucuresti2 - 0L
-
19/09/2021Dinamo Bucuresti1 - 2FC Botosani0 - 2L
-
25/01/2021FC Botosani4 - 0Dinamo Bucuresti3 - 0L
-
12/09/2020Dinamo Bucuresti1 - 1FC Botosani0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Bucuresti vs FC Botosani
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Bucuresti vs FC Botosani: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Bucuresti vs FC Botosani: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Bucuresti vs FC Botosani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Bucuresti (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Dinamo Bucuresti (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Bucuresti thắng
Bại: là số trận Dinamo Bucuresti thua
Thắng: là số trận Dinamo Bucuresti thắng
Bại: là số trận Dinamo Bucuresti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Bucuresti và FC Botosani trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Bucuresti | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
2 | CFR Cluj | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
3 | Universitaea Cluj | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | T H |
4 | CS Universitatea Craiova | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 4 | H T |
5 | Farul Constanta | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
6 | FC Steaua Bucuresti | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
7 | UTA Arad | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | H H |
8 | Hermannstadt | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
9 | Dinamo Bucuresti | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
11 | FC Otelul Galati | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
12 | Petrolul Ploiesti | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | FC Botosani | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
14 | Metaloglobus | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 1 | B H |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
16 | Arges | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: