Kết quả Metaloglobus vs Petrolul Ploiesti, 23h45 ngày 25/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Romania 2025-2026 » vòng 3

  • Metaloglobus vs Petrolul Ploiesti: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Kilian Ludewig (Assist:Franjo Prce)
  • 17'
    0-2
    goal Yohan Roche
  • 33'
    0-2
    Konstantinos Doumtsios Penalty awarded
  • 34'
    Bruno Carvalho
    0-2
  • 35'
    0-3
    goal Gheorghe Grozav
  • 46'
    Damia Sabater Tous  
    Bruno Carvalho  
    0-3
  • 62'
    David Irimia
    0-3
  • 63'
    0-3
     Valentin Gheorghe
     Konstantinos Doumtsios
  • 63'
    0-3
     Adrian Chica-Rosa
     Kilian Ludewig
  • 63'
    0-3
     Sergiu Hanca
     Gheorghe Grozav
  • 64'
    0-3
    Alin Botogan
  • 69'
    Stefan Visic  
    Desley Ubbink  
    0-3
  • 70'
    Alexandru Irimia  
    David Irimia  
    0-3
  • 75'
    0-3
     Alexandru Mateiu
     Tommi Jyry
  • 78'
    Vlad Alexandru Achim  
    Robert Neacsu  
    0-3
  • 79'
    0-3
     Iustin Raducan
     Alin Botogan
  • 81'
    Laurentiu Lis  
    Yassine Zakir  
    0-3
  • Metaloglobus vs Petrolul Ploiesti: Đội hình chính và dự bị

  • Metaloglobus4-4-2
    1
    George Gavrilas
    22
    Robert Neacsu
    13
    Andrei Sava
    4
    George Caramalau
    18
    Christ Kouadio
    21
    David Irimia
    8
    Razvan Milea
    6
    Bruno Carvalho
    24
    Yassine Zakir
    20
    Desley Ubbink
    11
    Dragos Huiban
    29
    Kilian Ludewig
    19
    Konstantinos Doumtsios
    7
    Gheorghe Grozav
    6
    Tommi Jyry
    23
    Tidiane Keita
    36
    Alin Botogan
    24
    Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda
    4
    Paul Papp
    69
    Yohan Roche
    71
    Franjo Prce
    1
    Raul Balbarau
    Petrolul Ploiesti4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Alexandru Gheorghe
    15Alexandru Irimia
    7Laurentiu Lis
    34Cristian Nedelcovici
    5Damia Sabater Tous
    29Adrian Sirbu
    9Stefan Visic
    16Vlad Alexandru Achim
    Adrian Chica-Rosa 9
    Brahima Doukansy 15
    Valentin Gheorghe 11
    Sergiu Hanca 20
    Stefan Krell 41
    Rares Manolache 10
    Bogdan Marian 64
    Alexandru Mateiu 8
    Iustin Raducan 90
    Denis Radu 22
    Alexandru Iulian Stanica 3
    Ioan Tolea 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Metaloglobus vs Petrolul Ploiesti: Số liệu thống kê

  • Metaloglobus
    Petrolul Ploiesti
  • 10
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 387
    Số đường chuyền
    264
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 19
    Long pass
    19
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2025/2026

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rapid Bucuresti 3 2 1 0 5 1 4 7 T H T
2 FC Steaua Bucuresti 2 1 1 0 2 1 1 4 H T
3 Universitaea Cluj 2 1 1 0 5 2 3 4 T H
4 CS Universitatea Craiova 2 1 1 0 6 4 2 4 H T
5 Petrolul Ploiesti 3 1 1 1 3 1 2 4 H B T
6 Farul Constanta 2 1 1 0 4 3 1 4 H T
7 CFR Cluj 2 1 1 0 3 2 1 4 T H
8 FC Unirea 2004 Slobozia 2 1 0 1 7 3 4 3 B T
9 Dinamo Bucuresti 2 0 2 0 2 2 0 2 H H
10 FC Botosani 2 0 2 0 1 1 0 2 H H
11 UTA Arad 2 0 2 0 4 4 0 2 H H
12 Hermannstadt 2 0 2 0 3 3 0 2 H H
13 FC Otelul Galati 2 0 1 1 2 3 -1 1 H B
14 Metaloglobus 3 0 1 2 3 9 -6 1 B H B
15 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 3 0 1 2 3 10 -7 1 H B B
16 Arges 2 0 0 2 1 5 -4 0 B B

Title Play-offs Relegation Play-offs