Petrolul Ploiesti: tin tức, thông tin website facebook
CLB Petrolul Ploiesti: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Petrolul Ploiesti |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1952 |
Bóng đá quốc gia nào? | Romania |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Romania |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | Bulevardul Petrolului 59, Ploieşti 100521 |
Sân vận động | Ilie Oană |
Sức chứa sân vận động | 16,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.petrolul.go.ro/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Petrolul Ploiesti mới nhất
-
25/07 23:45MetaloglobusPetrolul Ploiesti0 - 3Vòng 3
-
20/07 01:30Petrolul PloiestiFC Steaua Bucuresti0 - 0Vòng 2
-
13/07 22:30FC Otelul GalatiPetrolul Ploiesti0 - 0Vòng 1
-
18/05 20:00CSM Politehnica IasiPetrolul Ploiesti0 - 2Vòng 9
-
12/05 22:00Petrolul PloiestiFC Otelul Galati1 - 1Vòng 8
-
05/05 21:30UTA AradPetrolul Ploiesti0 - 0Vòng 7
-
21/07 15:10Petrolul PloiestiHapoel Ramat Gan1 - 0
-
03/07 16:40Spartak TrnavaPetrolul Ploiesti0 - 1
-
02/07 22:00Petrolul PloiestiVllaznia Shkoder2 - 0
-
25/06 16:30NK PrimorjePetrolul Ploiesti0 - 0
Lịch thi đấu Petrolul Ploiesti sắp tới
-
02/08 01:30Petrolul PloiestiUTA Arad? - ?Vòng 4
-
09/08 22:00Universitaea ClujPetrolul Ploiesti? - ?Vòng 5
-
16/08 22:00Petrolul PloiestiHermannstadt? - ?Vòng 6
-
23/08 22:00CS Universitatea CraiovaPetrolul Ploiesti? - ?Vòng 7
-
30/08 22:00Farul ConstantaPetrolul Ploiesti? - ?Vòng 8
-
13/09 22:00Petrolul PloiestiDinamo Bucuresti? - ?Vòng 9
-
20/09 22:00FC Unirea 2004 SloboziaPetrolul Ploiesti? - ?Vòng 10
-
27/09 22:00Petrolul PloiestiRapid Bucuresti? - ?Vòng 11
-
04/10 22:00ArgesPetrolul Ploiesti? - ?Vòng 12
-
18/10 22:00Petrolul PloiestiCFR Cluj? - ?Vòng 13
BXH VĐQG Romania mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Bucuresti | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T H T |
2 | CS Universitatea Craiova | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 7 | H T T |
3 | Farul Constanta | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 | H T T |
4 | FC Botosani | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 | H H T |
5 | UTA Arad | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | H H T |
6 | FC Steaua Bucuresti | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H T B |
7 | Petrolul Ploiesti | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 4 | H B T |
8 | FC Otelul Galati | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
9 | Universitaea Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 4 | T H B |
10 | CFR Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T H B |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 | B T B |
12 | Arges | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | B B T |
13 | Dinamo Bucuresti | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
14 | Hermannstadt | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
15 | Metaloglobus | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | -6 | 1 | B H B |
16 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 10 | -7 | 1 | H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs