Kết quả FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Rapid Bucuresti, 02h00 ngày 26/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Romania 2025-2026 » vòng 3

  • FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Rapid Bucuresti: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Jakub Hromada
  • 29'
    Benjamin Babati
    0-1
  • 44'
    0-2
    goal Claudiu Petrila (Assist:Tobias Christensen)
  • 54'
    Balint Szabo  
    Szabolcs Szilagyi  
    0-2
  • 66'
    Soufiane Jebari  
    Francisco Anderson De Jesus Dos Santos  
    0-2
  • 66'
    Marton Eppel  
    Jozef Dolny  
    0-2
  • 67'
    0-2
     Antoine Baroan
     Timotej Jambor
  • 67'
    0-2
     Cristian Manea
     Razvan Philippe Onea
  • 71'
    0-2
     Drilon Hazrollaj
     Claudiu Petrila
  • 71'
    0-2
     Luka Gojkovic)
     Jakub Hromada
  • 80'
    0-2
    Tobias Christensen
  • 83'
    0-2
    Denis Ciobotariu
  • 90'
    0-2
     Claudiu Micovschi
     Mihai Alexandru Dobre
  • 90'
    Lorand Bencze  
    Janos Ferenczi  
    0-2
  • FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Rapid Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • FK Csikszereda Miercurea Ciuc3-4-3
    33
    Mate Simon
    13
    Attila Csuros
    5
    David Kelemen
    24
    Janos Hegedus
    19
    Janos Ferenczi
    8
    Szilard Veres
    90
    Szabolcs Szilagyi
    7
    Benjamin Babati
    79
    Szabolcs Szalay
    9
    Jozef Dolny
    11
    Francisco Anderson De Jesus Dos Santos
    9
    Timotej Jambor
    29
    Mihai Alexandru Dobre
    17
    Tobias Christensen
    10
    Claudiu Petrila
    14
    Jakub Hromada
    18
    Kader Keita
    19
    Razvan Philippe Onea
    13
    Denis Ciobotariu
    6
    Lars Kramer
    24
    Andrei Borza
    1
    Franz Stolz
    Rapid Bucuresti4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Ervin-Raul Bakos
    25Lorand Bencze
    20Efraim-Zoltan Bodo
    27Marton Eppel
    77Peter Gal-Andrezly
    99Alpár Gergely
    10Soufiane Jebari
    1Mark Karacsony
    23Janos Nagy
    94Eduard Pap
    80Balint Szabo
    97Bence Vegh
    Mihai Aioani 16
    Robert Badescu 3
    Antoine Baroan 90
    Filip Blazek 36
    Christopher Braun 47
    Omar El Sawy 7
    Gabriel Gheorghe 98
    Luka Gojkovic) 28
    Drilon Hazrollaj 27
    Cristian Manea 23
    Claudiu Micovschi 99
    Rares Pop 55
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mihai Iosif
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Rapid Bucuresti: Số liệu thống kê

  • FK Csikszereda Miercurea Ciuc
    Rapid Bucuresti
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 26%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    74%
  •  
     
  • 364
    Số đường chuyền
    633
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    91%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 19
    Long pass
    36
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    140
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2025/2026

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rapid Bucuresti 3 2 1 0 5 1 4 7 T H T
2 UTA Arad 3 1 2 0 5 4 1 5 H H T
3 FC Steaua Bucuresti 2 1 1 0 2 1 1 4 H T
4 Universitaea Cluj 2 1 1 0 5 2 3 4 T H
5 CS Universitatea Craiova 2 1 1 0 6 4 2 4 H T
6 Petrolul Ploiesti 3 1 1 1 3 1 2 4 H B T
7 Farul Constanta 2 1 1 0 4 3 1 4 H T
8 CFR Cluj 2 1 1 0 3 2 1 4 T H
9 FC Unirea 2004 Slobozia 2 1 0 1 7 3 4 3 B T
10 Dinamo Bucuresti 2 0 2 0 2 2 0 2 H H
11 FC Botosani 2 0 2 0 1 1 0 2 H H
12 Hermannstadt 3 0 2 1 3 4 -1 2 H H B
13 FC Otelul Galati 2 0 1 1 2 3 -1 1 H B
14 Metaloglobus 3 0 1 2 3 9 -6 1 B H B
15 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 3 0 1 2 3 10 -7 1 H B B
16 Arges 2 0 0 2 1 5 -4 0 B B

Title Play-offs Relegation Play-offs