Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Rapid Bucuresti, 02h00 ngày 26/7
Kết quả FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Rapid Bucuresti
Đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Rapid Bucuresti
Phong độ FK Csikszereda Miercurea Ciuc gần đây
Phong độ Rapid Bucuresti gần đây
VĐQG Romania 2025-2026: FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Rapid Bucuresti
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 26/7/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Rapid Bucuresti trước đây
-
02/05/2021Rapid Bucuresti2 - 0FK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 0L
-
06/04/2021FK Csikszereda Miercurea Ciuc0 - 1Rapid Bucuresti0 - 1L
-
06/03/2021Rapid Bucuresti1 - 3FK Csikszereda Miercurea Ciuc0 - 0W
-
19/10/2019FK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 0Rapid Bucuresti0 - 0W
-
05/07/2019Rapid Bucuresti1 - 0FK Csikszereda Miercurea Ciuc0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Rapid Bucuresti
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Rapid Bucuresti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Rapid Bucuresti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 4 | 2 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Rapid Bucuresti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Csikszereda Miercurea Ciuc thắng
Bại: là số trận FK Csikszereda Miercurea Ciuc thua
Thắng: là số trận FK Csikszereda Miercurea Ciuc thắng
Bại: là số trận FK Csikszereda Miercurea Ciuc thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Csikszereda Miercurea Ciuc và Rapid Bucuresti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Bucuresti | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
2 | CFR Cluj | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
3 | Universitaea Cluj | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | T H |
4 | CS Universitatea Craiova | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 4 | H T |
5 | Farul Constanta | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
6 | FC Steaua Bucuresti | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
7 | FC Unirea 2004 Slobozia | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 3 | B T |
8 | Dinamo Bucuresti | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
9 | FC Botosani | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
10 | UTA Arad | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | H H |
11 | Hermannstadt | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
12 | FC Otelul Galati | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
13 | Petrolul Ploiesti | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
14 | Metaloglobus | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 1 | B H |
15 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 8 | -5 | 1 | H B |
16 | Arges | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: