Rapid Bucuresti: tin tức, thông tin website facebook
CLB Rapid Bucuresti: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Rapid Bucuresti |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1923-6-25 |
Bóng đá quốc gia nào? | Romania |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Romania |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | Bulevardul Bucurestii Noi, Nr.170, Bucuresti 012369 |
Sân vận động | Valentin Stanescu |
Sức chứa sân vận động | 21,100 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Mihai Iosif |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcrapid.ro/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Rapid Bucuresti mới nhất
-
26/07 02:00FK Csikszereda Miercurea CiucRapid Bucuresti0 - 2Vòng 3
-
21/07 01:30Rapid BucurestiCFR Cluj0 - 1Vòng 2
-
12/07 01:30ArgesRapid Bucuresti0 - 2Vòng 1
-
24/05 22:00Universitaea ClujRapid Bucuresti2 - 1Vòng 10
-
20/05 00:30Rapid BucurestiCFR Cluj0 - 3Vòng 9
-
13/05 01:00Dinamo BucurestiRapid Bucuresti0 - 0Vòng 8
-
29/06 22:30Sabah FK BakuRapid Bucuresti1 - 1
-
28/06 22:40NK AluminijRapid Bucuresti0 - 2
-
24/06 22:30FC Vardar SkopjeRapid Bucuresti1 - 0
-
21/06 22:301 FK Buducnost PodgoricaRapid Bucuresti2 - 1
Lịch thi đấu Rapid Bucuresti sắp tới
-
06/11 06:00Academica ClinceniRapid Bucuresti? - ?Vòng 15
-
05/08 01:30Rapid BucurestiFC Botosani? - ?Vòng 4
-
09/08 22:00FC Otelul GalatiRapid Bucuresti? - ?Vòng 5
-
16/08 22:00Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti? - ?Vòng 6
-
23/08 22:00MetaloglobusRapid Bucuresti? - ?Vòng 7
-
30/08 22:00Rapid BucurestiUTA Arad? - ?Vòng 8
-
13/09 22:00Universitaea ClujRapid Bucuresti? - ?Vòng 9
-
20/09 22:00Rapid BucurestiHermannstadt? - ?Vòng 10
-
27/09 22:00Petrolul PloiestiRapid Bucuresti? - ?Vòng 11
-
29/09 01:30AfumatiRapid Bucuresti? - ?
BXH VĐQG Romania mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Bucuresti | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T H T |
2 | CS Universitatea Craiova | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 7 | H T T |
3 | Farul Constanta | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 | H T T |
4 | FC Botosani | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 | H H T |
5 | UTA Arad | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | H H T |
6 | FC Steaua Bucuresti | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H T B |
7 | Petrolul Ploiesti | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 4 | H B T |
8 | FC Otelul Galati | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
9 | Universitaea Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 4 | T H B |
10 | CFR Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T H B |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 | B T B |
12 | Arges | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | B B T |
13 | Dinamo Bucuresti | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
14 | Hermannstadt | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
15 | Metaloglobus | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | -6 | 1 | B H B |
16 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 10 | -7 | 1 | H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs