Kết quả Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti, 01h00 ngày 13/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 8

  • Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
    Tobias Christensen
  • 46'
    0-0
     Luka Gojkovic)
     Peter Ademo
  • 46'
    0-0
     Borisav Burmaz
     Elvir Koljic
  • 46'
    0-0
     Catalin Vulturar
     Jakub Hromada
  • 55'
    Kennedy Boateng
    0-0
  • 59'
    Dennis Politic  
    Alexandru Pop  
    0-0
  • 68'
    Hakim Abdallah  
    Georgi Milanov  
    0-0
  • 69'
    0-0
     Rares Pop
     Mihai Alexandru Dobre
  • 69'
    0-0
    Catalin Vulturar
  • 74'
    0-0
     Claudiu Micovschi
     Claudiu Petrila
  • 81'
    Cristian Costin  
    Maxime Sivis  
    0-0
  • 81'
    Adrian Caragea  
    Stipe Perica  
    0-0
  • 90'
    Hakim Abdallah
    0-0
  • 90'
    0-0
    Borisav Burmaz
  • Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • Dinamo Bucuresti4-3-3
    73
    Alexandru Rosca
    3
    Raul Oprut
    28
    Josue Homawoo
    4
    Kennedy Boateng
    27
    Maxime Sivis
    10
    Catalin Cirjan
    33
    Patrick Olsen
    17
    Georgi Milanov
    99
    Alexandru Pop
    18
    Stipe Perica
    9
    Astrit Seljmani
    29
    Mihai Alexandru Dobre
    95
    Elvir Koljic
    10
    Claudiu Petrila
    17
    Tobias Christensen
    14
    Jakub Hromada
    69
    Peter Ademo
    47
    Christopher Braun
    13
    Denis Ciobotariu
    21
    Cristian Ignat
    24
    Andrei Borza
    16
    Mihai Aioani
    Rapid Bucuresti4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Hakim Abdallah
    24Adrian Caragea
    98Cristian Costin
    1Adnan Golubovic
    5Razvan Pascalau
    23Nichita Patriche
    7Dennis Politic
    30Raul Rotund
    22casian soare
    David Ankeye 30
    Robert Badescu 3
    Borisav Burmaz 11
    Luka Gojkovic) 28
    Cristian Manea 23
    Claudiu Micovschi 7
    Razvan Philippe Onea 19
    Rares Pop 55
    Cristian Sapunaru 22
    Franz Stolz 1
    Catalin Vulturar 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ionel Gane
    Mihai Iosif
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti: Số liệu thống kê

  • Dinamo Bucuresti
    Rapid Bucuresti
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 20
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 601
    Số đường chuyền
    379
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 124
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs