Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Metaloglobus vs Petrolul Ploiesti, 23h45 ngày 25/7
Kết quả Metaloglobus vs Petrolul Ploiesti
Nhận định, Soi kèo Metaloglobus Bucuresti vs Petrolul Ploiesti 23h45 ngày 25/07: Chủ nhà có điểm
Đối đầu Metaloglobus vs Petrolul Ploiesti
Phong độ Metaloglobus gần đây
Phong độ Petrolul Ploiesti gần đây
VĐQG Romania 2025-2026: Metaloglobus vs Petrolul Ploiesti
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 25/7/2025 23:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Metaloglobus vs Petrolul Ploiesti trước đây
-
07/08/2021Metaloglobus1 - 0Petrolul Ploiesti0 - 0W
-
24/02/2021Petrolul Ploiesti1 - 0Metaloglobus0 - 0L
-
02/12/2019Petrolul Ploiesti0 - 0Metaloglobus0 - 0D
-
04/08/2019Metaloglobus1 - 2Petrolul Ploiesti1 - 0L
-
03/03/2019Petrolul Ploiesti1 - 1Metaloglobus1 - 1D
-
24/08/2018Metaloglobus1 - 0Petrolul Ploiesti1 - 0W
-
21/10/2020Metaloglobus1 - 1Petrolul Ploiesti0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Metaloglobus vs Petrolul Ploiesti
- Thống kê lịch sử đối đầu Metaloglobus vs Petrolul Ploiesti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metaloglobus vs Petrolul Ploiesti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 6 | 2 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metaloglobus vs Petrolul Ploiesti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metaloglobus (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Metaloglobus (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metaloglobus thắng
Bại: là số trận Metaloglobus thua
Thắng: là số trận Metaloglobus thắng
Bại: là số trận Metaloglobus thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metaloglobus và Petrolul Ploiesti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Bucuresti | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
2 | CFR Cluj | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
3 | Universitaea Cluj | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | T H |
4 | CS Universitatea Craiova | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 4 | H T |
5 | Farul Constanta | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
6 | FC Steaua Bucuresti | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
7 | FC Unirea 2004 Slobozia | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 3 | B T |
8 | Dinamo Bucuresti | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
9 | FC Botosani | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
10 | UTA Arad | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | H H |
11 | Hermannstadt | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
12 | FC Otelul Galati | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
13 | Petrolul Ploiesti | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
14 | Metaloglobus | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 1 | B H |
15 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 8 | -5 | 1 | H B |
16 | Arges | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: