Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Petrolul Ploiesti vs FC Steaua Bucuresti, 01h30 ngày 20/7
Kết quả Petrolul Ploiesti vs FC Steaua Bucuresti
Đối đầu Petrolul Ploiesti vs FC Steaua Bucuresti
Phong độ Petrolul Ploiesti gần đây
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây
VĐQG Romania 2025-2026: Petrolul Ploiesti vs FC Steaua Bucuresti
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 20/7/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Petrolul Ploiesti vs FC Steaua Bucuresti trước đây
-
07/02/2025Petrolul Ploiesti0 - 0FC Steaua Bucuresti0 - 0D
-
22/09/2024FC Steaua Bucuresti1 - 1Petrolul Ploiesti1 - 0D
-
04/03/2024FC Steaua Bucuresti1 - 0Petrolul Ploiesti0 - 0L
-
29/10/2023Petrolul Ploiesti2 - 2FC Steaua Bucuresti0 - 1D
-
03/03/2023FC Steaua Bucuresti4 - 1Petrolul Ploiesti2 - 1L
-
10/10/2022Petrolul Ploiesti0 - 2FC Steaua Bucuresti0 - 1L
-
19/10/2015Petrolul Ploiesti0 - 0FC Steaua Bucuresti0 - 0D
-
12/07/2015FC Steaua Bucuresti0 - 0Petrolul Ploiesti0 - 0D
-
10/04/2015FC Steaua Bucuresti0 - 1Petrolul Ploiesti0 - 0W
-
03/04/2015FC Steaua Bucuresti3 - 1Petrolul Ploiesti2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Petrolul Ploiesti vs FC Steaua Bucuresti
- Thống kê lịch sử đối đầu Petrolul Ploiesti vs FC Steaua Bucuresti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Petrolul Ploiesti vs FC Steaua Bucuresti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 9 | 1 | 5 | 3 |
Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Petrolul Ploiesti vs FC Steaua Bucuresti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Petrolul Ploiesti (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Petrolul Ploiesti (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Petrolul Ploiesti thắng
Bại: là số trận Petrolul Ploiesti thua
Thắng: là số trận Petrolul Ploiesti thắng
Bại: là số trận Petrolul Ploiesti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Petrolul Ploiesti và FC Steaua Bucuresti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CS Universitatea Craiova | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 4 | H T |
2 | Universitaea Cluj | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
3 | Rapid Bucuresti | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | CFR Cluj | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Hermannstadt | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
6 | Dinamo Bucuresti | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Farul Constanta | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | FC Botosani | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | FC Otelul Galati | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Petrolul Ploiesti | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | UTA Arad | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
13 | FC Steaua Bucuresti | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
14 | Metaloglobus | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 1 | B H |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
16 | Arges | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: