FC Steaua Bucuresti: tin tức, thông tin website facebook

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

CLB FC Steaua Bucuresti: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FC Steaua Bucuresti
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1947-7-26
Bóng đá quốc gia nào? Romania
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Romania
Mùa giải-mùa bóng 2025-2026
Địa chỉ Fotbal Club Steaua Bucuresti Cornel CACOVEAN Bulevardul Ghencea 45 Sector 6 RO-77102 BUCURESTI Romania
Sân vận động National Arena
Sức chứa sân vận động 27,557 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.steaua.ro/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FC Steaua Bucuresti mới nhất

  • 31/07 00:30
    FC Steaua Bucuresti
    FK Shkendija 79
    1 - 1
  • 23/07 01:00
    1 FK Shkendija 79
    FC Steaua Bucuresti 1
    0 - 0
  • 16/07 01:30
    Inter Club Escaldes
    FC Steaua Bucuresti
    0 - 0
  • 10/07 00:30
    FC Steaua Bucuresti
    Inter Club Escaldes
    2 - 0
  • 27/07 01:30
    1 FC Steaua Bucuresti
    Farul Constanta
    1 - 0
    Vòng 3
  • 20/07 01:30
    Petrolul Ploiesti
    FC Steaua Bucuresti
    0 - 0
    Vòng 2
  • 13/07 01:30
    FC Steaua Bucuresti
    Hermannstadt
    0 - 0
    Vòng 1
  • 06/07 00:00
    FC Steaua Bucuresti
    CFR Cluj
    0 - 0
  • 01/07 16:00
    FC Utrecht
    FC Steaua Bucuresti
    0 - 1
  • 28/06 18:00
    Almere City FC
    FC Steaua Bucuresti
    2 - 1

Lịch thi đấu FC Steaua Bucuresti sắp tới

  • 03/08 01:30
    Dinamo Bucuresti
    FC Steaua Bucuresti
    ? - ?
    Vòng 4
  • 09/08 22:00
    FC Steaua Bucuresti
    FC Unirea 2004 Slobozia
    ? - ?
    Vòng 5
  • 16/08 22:00
    Rapid Bucuresti
    FC Steaua Bucuresti
    ? - ?
    Vòng 6
  • 23/08 22:00
    FC Steaua Bucuresti
    Arges
    ? - ?
    Vòng 7
  • 30/08 22:00
    CFR Cluj
    FC Steaua Bucuresti
    ? - ?
    Vòng 8
  • 13/09 22:00
    FC Steaua Bucuresti
    FK Csikszereda Miercurea Ciuc
    ? - ?
    Vòng 9
  • 20/09 22:00
    FC Botosani
    FC Steaua Bucuresti
    ? - ?
    Vòng 10
  • 27/09 22:00
    FC Steaua Bucuresti
    FC Otelul Galati
    ? - ?
    Vòng 11
  • 04/10 22:00
    FC Steaua Bucuresti
    CS Universitatea Craiova
    ? - ?
    Vòng 12
  • 18/10 22:00
    Metaloglobus
    FC Steaua Bucuresti
    ? - ?
    Vòng 13

BXH VĐQG Romania mùa giải 2025-2026

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rapid Bucuresti 3 2 1 0 5 1 4 7 T H T
2 CS Universitatea Craiova 3 2 1 0 8 5 3 7 H T T
3 Farul Constanta 3 2 1 0 6 4 2 7 H T T
4 FC Botosani 3 1 2 0 5 1 4 5 H H T
5 UTA Arad 3 1 2 0 5 4 1 5 H H T
6 FC Steaua Bucuresti 3 1 1 1 3 3 0 4 H T B
7 Petrolul Ploiesti 3 1 1 1 3 1 2 4 H B T
8 FC Otelul Galati 3 1 1 1 4 4 0 4 H B T
9 Universitaea Cluj 3 1 1 1 6 4 2 4 T H B
10 CFR Cluj 3 1 1 1 3 4 -1 4 T H B
11 FC Unirea 2004 Slobozia 3 1 0 2 7 7 0 3 B T B
12 Arges 3 1 0 2 3 5 -2 3 B B T
13 Dinamo Bucuresti 3 0 2 1 3 4 -1 2 H H B
14 Hermannstadt 3 0 2 1 3 4 -1 2 H H B
15 Metaloglobus 3 0 1 2 3 9 -6 1 B H B
16 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 3 0 1 2 3 10 -7 1 H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs