Kết quả Petrolul Ploiesti vs FC Steaua Bucuresti, 01h30 ngày 20/07
Kết quả Petrolul Ploiesti vs FC Steaua Bucuresti
Đối đầu Petrolul Ploiesti vs FC Steaua Bucuresti
Phong độ Petrolul Ploiesti gần đây
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/07/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.96O 2.25
0.99U 2.25
0.851
3.50X
3.152
1.93Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.07O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Petrolul Ploiesti vs FC Steaua Bucuresti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Romania 2025-2026 » vòng 2
-
Petrolul Ploiesti vs FC Steaua Bucuresti: Diễn biến chính
-
45'0-0Alexandru Constantin Stoian
-
46'0-0Florin Lucian Tanase
Andrei Gheorghita -
46'0-0Ionut Cercel
Alexandru Constantin Stoian -
46'0-0Ovidiu Perianu
Mihai Lixandru -
46'0-0Juri Cisotti
David Kiki -
50'Alin Botogan0-0
-
62'Adrian Chica-Rosa
Konstantinos Doumtsios0-0 -
69'Bogdan Marian
Alin Botogan0-0 -
69'Brahima Doukansy
Tommi Jyry0-0 -
75'Franjo Prce0-0
-
75'0-1
Florin Lucian Tanase
-
77'Valentin Gheorghe
Kilian Ludewig0-1 -
77'Sergiu Hanca
Paul Papp0-1 -
82'Tidiane Keita0-1
-
83'0-1David Raul Miculescu
-
84'0-1Ionut Cercel
-
88'0-1Baba Alhassan
Darius Dumitru Olaru -
90'0-1Mihai Popescu
-
Petrolul Ploiesti vs FC Steaua Bucuresti: Đội hình chính và dự bị
-
Petrolul Ploiesti4-3-31Raul Balbarau71Franjo Prce4Paul Papp69Yohan Roche24Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda6Tommi Jyry23Tidiane Keita29Kilian Ludewig7Gheorghe Grozav19Konstantinos Doumtsios36Alin Botogan90Alexandru Constantin Stoian11David Raul Miculescu27Darius Dumitru Olaru77Andrei Gheorghita16Mihai Lixandru8Adrian Sut28Alexandru Pantea30Siyabonga Ngezama17Mihai Popescu12David Kiki32Stefan Tarnovanu
- Đội hình dự bị
-
9Adrian Chica-Rosa15Brahima Doukansy11Valentin Gheorghe20Sergiu Hanca41Stefan Krell64Bogdan Marian8Alexandru Mateiu21David Paraschiv90Iustin Raducan22Denis Radu3Alexandru Iulian Stanica30Ioan ToleaBaba Alhassan 42Ionut Cercel 23Juri Cisotti 31Valentin Cretu 2Daniel Graovac 4Ovidiu Perianu 25Risto Radunovic 33Marius Stefanescu 15Florin Lucian Tanase 10Mihai Toma 22Laurentiu Vlasceanu 29Lucas Zima 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Petrolul Ploiesti vs FC Steaua Bucuresti: Số liệu thống kê
-
Petrolul PloiestiFC Steaua Bucuresti
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
14Sút ra ngoài8
-
-
15Sút Phạt19
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
331Số đường chuyền357
-
-
74%Chuyền chính xác80%
-
-
19Phạm lỗi15
-
-
5Việt vị2
-
-
4Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công6
-
-
6Đánh chặn6
-
-
11Ném biên23
-
-
0Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công6
-
-
14Thử thách5
-
-
19Long pass21
-
-
92Pha tấn công111
-
-
40Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Romania 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Farul Constanta | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 10 | H T T T |
2 | UTA Arad | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 8 | H H T T |
3 | Rapid Bucuresti | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 7 | H T T |
5 | FC Botosani | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 | H H T |
6 | FC Steaua Bucuresti | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H T B |
7 | Petrolul Ploiesti | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 3 | 1 | 4 | H B T B |
8 | FC Otelul Galati | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
9 | Universitaea Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 4 | T H B |
10 | CFR Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T H B |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 | B T B |
12 | Arges | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | B B T |
13 | Dinamo Bucuresti | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
14 | Hermannstadt | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
15 | Metaloglobus | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 11 | -7 | 1 | B H B B |
16 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 10 | -7 | 1 | H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs