Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Steaua Bucuresti vs Farul Constanta, 01h30 ngày 27/7
Kết quả FC Steaua Bucuresti vs Farul Constanta
Đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Farul Constanta
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây
Phong độ Farul Constanta gần đây
VĐQG Romania 2025-2026: FC Steaua Bucuresti vs Farul Constanta
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 27/7/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Farul Constanta trước đây
-
16/12/2024Farul Constanta1 - 1FC Steaua Bucuresti0 - 1D
-
10/08/2024FC Steaua Bucuresti3 - 2Farul Constanta1 - 2W
-
28/04/2024FC Steaua Bucuresti2 - 1Farul Constanta1 - 0W
-
01/04/2024Farul Constanta0 - 1FC Steaua Bucuresti0 - 0W
-
06/02/2024FC Steaua Bucuresti1 - 1Farul Constanta0 - 0D
-
18/09/2023Farul Constanta0 - 1FC Steaua Bucuresti0 - 0W
-
22/05/2023Farul Constanta3 - 2FC Steaua Bucuresti1 - 2L
-
18/04/2023FC Steaua Bucuresti2 - 1Farul Constanta1 - 0W
-
30/01/2023FC Steaua Bucuresti2 - 3Farul Constanta0 - 0L
-
01/09/2022Farul Constanta3 - 1FC Steaua Bucuresti2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Farul Constanta
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Farul Constanta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Farul Constanta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Farul Constanta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Steaua Bucuresti (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
FC Steaua Bucuresti (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Steaua Bucuresti thắng
Bại: là số trận FC Steaua Bucuresti thua
Thắng: là số trận FC Steaua Bucuresti thắng
Bại: là số trận FC Steaua Bucuresti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Steaua Bucuresti và Farul Constanta trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Bucuresti | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
3 | Universitaea Cluj | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | T H |
4 | CS Universitatea Craiova | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 4 | H T |
5 | Petrolul Ploiesti | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 4 | H B T |
6 | Farul Constanta | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
7 | CFR Cluj | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
8 | FC Unirea 2004 Slobozia | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 3 | B T |
9 | Dinamo Bucuresti | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
10 | FC Botosani | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
11 | UTA Arad | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | H H |
12 | Hermannstadt | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
13 | FC Otelul Galati | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
14 | Metaloglobus | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | -6 | 1 | B H B |
15 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 10 | -7 | 1 | H B B |
16 | Arges | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: