Municipal Liberia: tin tức, thông tin website facebook
CLB Municipal Liberia: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Municipal Liberia |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Costa Rica |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Costa Rica |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Municipal Liberia mới nhất
-
04/05 06:001 Municipal LiberiaCartagines Deportiva SA0 - 0Vòng 21
-
28/04 04:00Perez ZeledonMunicipal Liberia0 - 3Vòng 20
-
20/04 07:00Municipal LiberiaAD San Carlos0 - 1Vòng 19
-
17/04 05:00Santa AnaMunicipal Liberia0 - 3Vòng 18
-
12/04 08:001 Municipal LiberiaHerediano0 - 0Vòng 17
-
07/04 04:001 Municipal LiberiaPuntarenas0 - 1Vòng 16
-
01/04 07:001 Santos De GuapilesMunicipal Liberia0 - 0Vòng 15
-
26/03 10:00Municipal LiberiaAD Guanacasteca 11 - 1Vòng 14
-
17/03 05:00Deportivo SaprissaMunicipal Liberia1 - 1Vòng 13
-
09/03 06:00Municipal LiberiaSporting San Jose 11 - 0Vòng 12
Lịch thi đấu Municipal Liberia sắp tới
-
08/05 04:00AlajuelenseMunicipal Liberia? - ?Vòng 22
BXH VĐQG Costa Rica mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 21 | 13 | 6 | 2 | 37 | 17 | 20 | 45 | H T T T H T |
2 | Cartagines Deportiva SA | 21 | 11 | 5 | 5 | 28 | 14 | 14 | 38 | H T T T H T |
3 | Alajuelense | 20 | 9 | 11 | 0 | 25 | 11 | 14 | 38 | T T H H H T |
4 | Puntarenas | 20 | 10 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 37 | B H T B H B |
5 | Deportivo Saprissa | 21 | 10 | 6 | 5 | 27 | 18 | 9 | 36 | T T T H H T |
6 | Sporting San Jose | 21 | 8 | 4 | 9 | 23 | 27 | -4 | 28 | B T H H T T |
7 | Municipal Liberia | 21 | 7 | 3 | 11 | 26 | 24 | 2 | 24 | H B T B T B |
8 | Santos De Guapiles | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 30 | -4 | 24 | B B B H H T |
9 | Perez Zeledon | 21 | 6 | 5 | 10 | 16 | 25 | -9 | 23 | T B T H B B |
10 | AD San Carlos | 21 | 3 | 7 | 11 | 13 | 23 | -10 | 16 | B B B T H B |
11 | AD Guanacasteca | 22 | 3 | 7 | 12 | 12 | 33 | -21 | 16 | H B B B B B |
12 | Santa Ana | 20 | 2 | 7 | 11 | 21 | 40 | -19 | 13 | B H B B B H |
Title Play-offs