Kết quả Municipal Liberia vs AD San Carlos, 07h00 ngày 20/04
Kết quả Municipal Liberia vs AD San Carlos
Phong độ Municipal Liberia gần đây
Phong độ AD San Carlos gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.85O 2.5
0.97U 2.5
0.791
2.00X
3.252
3.60Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.74O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Municipal Liberia vs AD San Carlos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Costa Rica 2024-2025 » vòng 19
-
Municipal Liberia vs AD San Carlos: Diễn biến chính
-
25'0-0Gerardo Omar Castillo Zamorano
-
31'0-1
Joseth Peraza
-
63'0-1Esteban Cruz
-
64'Barlon Sequeira0-1
-
74'0-1Wilmer Azofeifa
-
84'0-1Victor Josue Murillo Villegas
-
86'0-1Yosel Piedra
-
90'Monge Justin0-1
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
Municipal Liberia vs AD San Carlos: Số liệu thống kê
-
Municipal LiberiaAD San Carlos
-
6Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị1
-
-
1Cứu thua1
-
-
74Pha tấn công80
-
-
41Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Costa Rica 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 20 | 12 | 6 | 2 | 34 | 17 | 17 | 42 | B H T T T H |
2 | Alajuelense | 20 | 9 | 11 | 0 | 25 | 11 | 14 | 38 | T T H H H T |
3 | Puntarenas | 20 | 10 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 37 | B H T B H B |
4 | Deportivo Saprissa | 21 | 10 | 6 | 5 | 27 | 18 | 9 | 36 | T T T H H T |
5 | Cartagines Deportiva SA | 20 | 10 | 5 | 5 | 27 | 14 | 13 | 35 | T H T T T H |
6 | Sporting San Jose | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 27 | -5 | 25 | T B T H H T |
7 | Municipal Liberia | 20 | 7 | 3 | 10 | 26 | 23 | 3 | 24 | T H B T B T |
8 | Perez Zeledon | 20 | 6 | 5 | 9 | 15 | 22 | -7 | 23 | B T B T H B |
9 | Santos De Guapiles | 20 | 5 | 6 | 9 | 23 | 29 | -6 | 21 | B B B B H H |
10 | AD San Carlos | 20 | 3 | 7 | 10 | 13 | 22 | -9 | 16 | T B B B T H |
11 | AD Guanacasteca | 21 | 3 | 7 | 11 | 12 | 30 | -18 | 16 | H H B B B B |
12 | Santa Ana | 20 | 2 | 7 | 11 | 21 | 40 | -19 | 13 | B H B B B H |
Title Play-offs