Aarhus AGF: tin tức, thông tin website facebook
CLB Aarhus AGF: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Aarhus AGF |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1880-9-26 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | AGF Århus Søren Jørn MOSTRUP Holme Møllevej 5 DK-8260 Viby J. Denmark |
Sân vận động | Aarhus Sports Park |
Sức chứa sân vận động | 20,200 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Uwe Rosler |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.agf.co.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Aarhus AGF mới nhất
-
26/07 00:00Aarhus AGFRanders FC1 - 0Vòng 2
-
20/07 21:00SonderjyskeAarhus AGF0 - 1Vòng 1
-
25/05 22:00Aarhus AGFBrondby IF2 - 2Vòng 10
-
17/05 00:00NordsjaellandAarhus AGF1 - 0Vòng 9
-
11/05 21:00Aarhus AGFRanders FC1 - 1Vòng 8
-
04/05 23:001 MidtjyllandAarhus AGF 11 - 0Vòng 7
-
12/07 20:00AFC AjaxAarhus AGF0 - 0
-
06/07 20:00Aarhus AGFOdense BK0 - 0
-
02/07 18:00Aarhus AGFAC Horsens1 - 0
-
25/06 18:00Aarhus AGFVejle0 - 0
Lịch thi đấu Aarhus AGF sắp tới
-
19/01 19:00MidtjyllandAarhus AGF? - ?
-
01/07 17:00Aarhus AGFMidtjylland? - ?
-
10/04 20:00Aarhus AGFNordsjaelland? - ?Vòng 2
-
03/08 21:00Aarhus AGFMidtjylland? - ?Vòng 3
-
08/08 23:00FC CopenhagenAarhus AGF? - ?Vòng 4
-
19/08 00:00Odense BKAarhus AGF? - ?Vòng 5
-
24/08 23:00Aarhus AGFVejle? - ?Vòng 6
-
31/08 19:00Aarhus AGFFredericia? - ?Vòng 7
-
14/09 23:00ViborgAarhus AGF? - ?Vòng 8
-
21/09 23:00Aarhus AGFBrondby IF? - ?Vòng 9
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brondby IF | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | FC Copenhagen | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
3 | Midtjylland | 2 | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 4 | 4 | H T |
4 | Odense BK | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 4 | H T |
5 | Randers FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | Fredericia | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
7 | Nordsjaelland | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
8 | Aarhus AGF | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
9 | Vejle | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
10 | Sonderjyske | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 7 | -4 | 1 | H B |
11 | Viborg | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B |
12 | Silkeborg | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs