Kết quả Aarhus AGF vs Brondby IF, 22h00 ngày 25/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 10

  • Aarhus AGF vs Brondby IF: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Yuito Suzuki
  • 13'
    Tobias Molgaard Henriksen goal 
    1-1
  • 31'
    Mikael Neville Anderson goal 
    2-1
  • 41'
    2-1
    Nicolai Vallys
  • 44'
    2-2
    goal Noah Nartey (Assist:Yuito Suzuki)
  • 52'
    2-3
    goal Nicolai Vallys (Assist:Mathias Kvistgaarden)
  • 59'
    2-3
    Noah Nartey
  • 61'
    Nicolai Poulsen  
    Kristian Malt Arnstad  
    2-3
  • 66'
    2-3
     Jordi Vanlerberghe
     Sean Klaiber
  • 66'
    2-3
     Benjamin Tahirovic
     Noah Nartey
  • 70'
    Frederik Brandhof  
    Tobias Bach  
    2-3
  • 70'
    Frederik Emmery  
    Jonas Jensen-Abbew  
    2-3
  • 74'
    2-3
     Mileta Rajovic
     Mathias Kvistgaarden
  • 81'
    Mikkel Duelund  
    Tobias Bech  
    2-3
  • 81'
    Henrik Dalsgaard  
    Felix Beijmo  
    2-3
  • 90'
    2-3
    Mileta Rajovic
  • 90'
    2-3
     Clement Bischoff
     Yuito Suzuki
  • 90'
    2-3
    Jordi Vanlerberghe
  • Aarhus AGF vs Brondby IF: Đội hình chính và dự bị

  • Aarhus AGF5-3-2
    22
    Leopold Wahlstedt
    23
    Tobias Bach
    40
    Jonas Jensen-Abbew
    5
    Frederik Tingager
    14
    Tobias Molgaard Henriksen
    2
    Felix Beijmo
    7
    Mads Emil Madsen
    10
    Kristian Malt Arnstad
    8
    Mikael Neville Anderson
    31
    Tobias Bech
    9
    Patrick Mortensen
    36
    Mathias Kvistgaarden
    28
    Yuito Suzuki
    7
    Nicolai Vallys
    2
    Sebastian Soaas Sebulonsen
    35
    Noah Nartey
    10
    Daniel Wass
    24
    Marko Divkovic
    31
    Sean Klaiber
    32
    Frederik Alves Ibsen
    4
    Jacob Rasmussen
    1
    Patrick Pentz
    Brondby IF3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 37Frej Elkjaer Andersen
    29Frederik Brandhof
    3Henrik Dalsgaard
    20Mikkel Duelund
    39Frederik Emmery
    1Jesper Hansen
    60Oskar Haugstrup
    6Nicolai Poulsen
    17Kevin Yakob
    Jacob Ambaek 38
    Clement Bischoff 37
    Filip Bundgaard Kristensen 11
    Rasmus Lauritsen 5
    Thomas Mikkelsen 16
    Mileta Rajovic 17
    Stijn Spierings 6
    Benjamin Tahirovic 8
    Jordi Vanlerberghe 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Uwe Rosler
    Jesper Sorensen
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Aarhus AGF vs Brondby IF: Số liệu thống kê

  • Aarhus AGF
    Brondby IF
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 480
    Số đường chuyền
    576
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 25
    Long pass
    27
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    123
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Silkeborg 10 5 1 4 18 12 6 49 T B H T T B
2 Viborg 10 5 4 1 19 11 8 47 H H H T B T
3 Sonderjyske 10 6 2 2 21 13 8 37 T H H B T T
4 Vejle 10 4 3 3 13 14 -1 28 B T H T T B
5 Lyngby 10 2 3 5 11 17 -6 27 H T H B B T
6 Aalborg 10 0 3 7 11 26 -15 24 B B H B B B

UEFA ECL offs Relegation