Số liệu thống kê VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024/25-2026
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Đan Mạch
Thống kê tần xuất tỷ số VĐQG Đan Mạch
Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Đan Mạch
Thống kê bóng đá VĐQG Đan Mạch mùa giải 2025-2026
Thống kê | Thông tin / Số liệu |
Tổng số trận | 132 |
Số trận đã kết thúc | 48 (36.36%) |
Số trận sắp đá | 84 (63.64%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 19 (14.39%) |
Số trận thắng (sân khách) | 19 (14.39%) |
Số trận hòa | 10 (7.58%) |
Số bàn thắng | 137 (2.85 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 69 (1.44 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 68 (1.42 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Nordsjaelland (21 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Nordsjaelland (21 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Copenhagen, Nordsjaelland (9 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Hvidovre IF (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Hvidovre IF (1 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Hvidovre IF (2 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Brondby (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Midtjylland (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Aarhus AGF (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Randers (18 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Odense BK, Hvidovre IF (10 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Randers (11 bàn thua) |
VĐQG Đan Mạch
Tên giải đấu | VĐQG Đan Mạch |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Denmark Superligaen |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025-2026 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 1 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |