Tổng số trận |
132 |
Số trận đã kết thúc |
7
(5.3%) |
Số trận sắp đá |
125
(94.7%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
1
(0.76%) |
Số trận thắng (sân khách) |
3
(2.27%) |
Số trận hòa |
3
(2.27%) |
Số bàn thắng |
26
(3.71 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
13
(1.86 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
13
(1.86 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Randers FC, Brondby IF, FC Copenhagen, Nordsjaelland, Odense BK, Midtjylland (3 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Brondby IF, Midtjylland (3 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Randers FC, FC Copenhagen, Nordsjaelland, Odense BK (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Silkeborg (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Silkeborg, Nordsjaelland, Randers FC, FC Copenhagen, Odense BK (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Midtjylland, Viborg, Brondby IF, Sonderjyske, Fredericia, Vejle, Silkeborg (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Brondby IF (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Brondby IF, Silkeborg, Nordsjaelland, Randers FC, FC Copenhagen, Odense BK (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Midtjylland, Viborg, Brondby IF, Sonderjyske, Fredericia, Vejle (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Randers FC, Brondby IF, FC Copenhagen, Nordsjaelland, Odense BK, Midtjylland (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Brondby IF, Midtjylland (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Randers FC, FC Copenhagen, Nordsjaelland, Odense BK (3 bàn thua) |