Kết quả Silkeborg vs Fredericia, 21h00 ngày 27/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Đan Mạch 2025-2026 » vòng 2

  • Silkeborg vs Fredericia: Diễn biến chính

  • 25'
    0-1
    goal Gustav Marcussen
  • 42'
    0-1
    Kudsk Jeppe
  • 44'
    0-2
    goal Emilio Simonsen
  • 46'
    Asbjorn Bondergaard  
    Tonni Adamsen  
    0-2
  • 46'
    Oskar Boesen  
    Mads Freundlich  
    0-2
  • 46'
    Julius Nielsen  
    Pelle Mattsson  
    0-2
  • 61'
    0-2
     Jonatan Lindekilde
     Gustav Marcussen
  • 61'
    0-2
     William Madsen
     Pyndt Andreas
  • 64'
    Rami Hajal  
    Mads Kaalund Larsen  
    0-2
  • 77'
    0-2
     Agon Mucolli
     Felix Vrede Winther
  • 77'
    0-2
     Adam Andersen
     Kudsk Jeppe
  • 78'
    Sofus Berger Brix  
    Callum McCowatt  
    0-2
  • 88'
    0-2
     Eskild Dall
     Patrick Egelund
  • Silkeborg vs Fredericia: Đội hình chính và dự bị

  • Silkeborg4-3-2-1
    1
    Nicolai Larsen
    18
    Leonel Montano
    4
    Pedro Ganchas
    3
    Robin Dahl Ostrom
    19
    Jens Martin Gammelby
    33
    Mads Freundlich
    6
    Pelle Mattsson
    20
    Mads Kaalund Larsen
    10
    Younes Bakiz
    17
    Callum McCowatt
    23
    Tonni Adamsen
    7
    Gustav Marcussen
    9
    Patrick Egelund
    10
    Emilio Simonsen
    6
    Felix Vrede Winther
    18
    Pyndt Andreas
    11
    Moses Opondo
    12
    Svenn Crone
    5
    Frederik Rieper
    4
    Kudsk Jeppe
    8
    Jakob Jessen
    25
    Ovie Ejeheri
    Fredericia4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Rami Hajal
    8Jeppe Andersen
    30Aske Leth Andresen
    14Sofus Berger Brix
    41Oskar Boesen
    15Asbjorn Bondergaard
    36Julius Nielsen
    2Andreas Poulsen
    9Alexander Illum Simmelhack
    Oscar Buch 97
    Anders Dahl 14
    Eskild Dall 19
    Daniel Bisgaard Haarbo 20
    Mattias Lamhauge 1
    Jonatan Lindekilde 21
    William Madsen 13
    Agon Mucolli 98
    Adam Andersen 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kent Nielsen
    Michael Hansen
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Silkeborg vs Fredericia: Số liệu thống kê

  • Silkeborg
    Fredericia
  • 10
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 10
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 670
    Số đường chuyền
    491
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 5
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 29
    Long pass
    25
  •  
     
  • 159
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH VĐQG Đan Mạch 2025/2026

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Brondby IF 2 2 0 0 4 0 4 6 T T
2 FC Copenhagen 2 2 0 0 5 2 3 6 T T
3 Midtjylland 2 1 1 0 9 5 4 4 H T
4 Odense BK 2 1 1 0 6 4 2 4 H T
5 Randers FC 2 1 1 0 3 2 1 4 H T
6 Fredericia 2 1 0 1 4 3 1 3 B T
7 Nordsjaelland 2 1 0 1 3 3 0 3 T B
8 Aarhus AGF 2 0 1 1 2 3 -1 1 H B
9 Vejle 2 0 1 1 1 3 -2 1 H B
10 Sonderjyske 2 0 1 1 3 7 -4 1 H B
11 Viborg 2 0 0 2 3 6 -3 0 B B
12 Silkeborg 2 0 0 2 0 5 -5 0 B B

Title Play-offs Relegation Play-offs